Bản dịch của từ Disciplinary action trong tiếng Việt

Disciplinary action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disciplinary action (Noun)

01

Hành động kỷ luật đề cập đến các biện pháp được thực hiện để kỷ luật một nhân viên hoặc thành viên của một tổ chức vì hành vi sai trái.

Disciplinary action refers to measures taken to discipline an employee or member of an organization for wrongdoing.

Ví dụ

The school took disciplinary action against John for bullying classmates.

Trường đã thực hiện biện pháp kỷ luật đối với John vì bắt nạt bạn học.

The company did not impose disciplinary action for the minor mistake.

Công ty đã không áp dụng biện pháp kỷ luật cho sai sót nhỏ.

What disciplinary action will the committee recommend for the repeated offenses?

Ủy ban sẽ đề xuất biện pháp kỷ luật nào cho các vi phạm lặp lại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disciplinary action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disciplinary action

Không có idiom phù hợp