Bản dịch của từ Disciplinary action trong tiếng Việt
Disciplinary action

Disciplinary action (Noun)
Hành động kỷ luật đề cập đến các biện pháp được thực hiện để kỷ luật một nhân viên hoặc thành viên của một tổ chức vì hành vi sai trái.
Disciplinary action refers to measures taken to discipline an employee or member of an organization for wrongdoing.
The school took disciplinary action against John for bullying classmates.
Trường đã thực hiện biện pháp kỷ luật đối với John vì bắt nạt bạn học.
The company did not impose disciplinary action for the minor mistake.
Công ty đã không áp dụng biện pháp kỷ luật cho sai sót nhỏ.
What disciplinary action will the committee recommend for the repeated offenses?
Ủy ban sẽ đề xuất biện pháp kỷ luật nào cho các vi phạm lặp lại?
Hành động kỷ luật (disciplinary action) đề cập đến các biện pháp được thực hiện để xử lý vi phạm quy tắc hoặc hành vi sai trái trong môi trường làm việc hoặc học tập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, quản lý nhân sự hoặc giáo dục. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, trong viết, cách dùng từ có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này đôi khi bao gồm hình thức kỷ luật như "cảnh cáo" hay "sa thải", trong khi ở Mỹ, nó thường tập trung vào quy trình chính thức xử lý vi phạm.
Thuật ngữ "disciplinary action" xuất phát từ tiếng Latin "disciplina", có nghĩa là "giáo dục" hoặc "kỷ luật". Từ này liên quan đến khái niệm tổ chức và điều chỉnh hành vi trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong lịch sử, kỷ luật thường được áp dụng để duy trì trật tự trong quân đội và các tổ chức tôn giáo. Hiện nay, "disciplinary action" mô tả các biện pháp chính thức đối với hành vi sai trái trong môi trường làm việc hoặc học tập, nhằm bảo đảm sự tuân thủ quy định.
Cụm từ "disciplinary action" thường được sử dụng trong các môn thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về quản lý, giáo dục và luật pháp. Tần suất xuất hiện nằm ở mức trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh thảo luận về hậu quả của hành vi không đúng mực trong môi trường học thuật hoặc công việc. Ngoài ra, cụm từ này còn thường thấy trong các tài liệu chính thức, quy định nội bộ của tổ chức trong việc xử lý vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp