Bản dịch của từ Disclosed trong tiếng Việt

Disclosed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclosed (Verb)

dɪsklˈoʊzd
dɪsklˈoʊzd
01

Làm cho (thông tin bí mật hoặc mới) được biết đến.

Make secret or new information known.

Ví dụ

The report disclosed new data about social media usage in 2023.

Báo cáo đã công bố dữ liệu mới về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.

The study did not disclose any sensitive information about participants.

Nghiên cứu không công bố thông tin nhạy cảm về người tham gia.

Did the survey disclose how many people use Facebook daily?

Khảo sát có công bố bao nhiêu người sử dụng Facebook hàng ngày không?

Dạng động từ của Disclosed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disclosing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disclosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclosed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.