Bản dịch của từ Disclosed trong tiếng Việt
Disclosed

Disclosed (Verb)
Làm cho (thông tin bí mật hoặc mới) được biết đến.
Make secret or new information known.
The report disclosed new data about social media usage in 2023.
Báo cáo đã công bố dữ liệu mới về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.
The study did not disclose any sensitive information about participants.
Nghiên cứu không công bố thông tin nhạy cảm về người tham gia.
Did the survey disclose how many people use Facebook daily?
Khảo sát có công bố bao nhiêu người sử dụng Facebook hàng ngày không?
Dạng động từ của Disclosed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disclose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disclosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disclosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discloses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disclosing |
Họ từ
Từ "disclosed" là quá khứ của động từ "disclose", có nghĩa là tiết lộ, công khai thông tin trước đây bị giữ kín hoặc không được biết đến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tài chính và nghiên cứu. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa giữa hai biến thể Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong lời nói, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, thường là do giọng điệu khu vực.
Từ "disclosed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "discludere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "cludere" có nghĩa là "khép lại" hoặc "đóng". Qua thời gian, từ này phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "disclore", mang ý nghĩa là tiết lộ hoặc làm lộ diện. Ngày nay, "disclosed" được sử dụng để chỉ hành động tiết lộ thông tin hoặc sự thật, phản ánh rõ ràng quá trình "tách rời" cái kín đáo để trở nên công khai và dễ tiếp cận.
Từ "disclosed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thường yêu cầu người học phân tích hoặc trình bày thông tin. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, báo chí, và nghiên cứu khi nói về việc công bố thông tin hoặc dữ liệu quan trọng. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò của nó trong việc thể hiện minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp