Bản dịch của từ Discombobulation trong tiếng Việt

Discombobulation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discombobulation (Noun)

dˌɪskəmbˌɔtəbjˈuʒən
dˌɪskəmbˌɔtəbjˈuʒən
01

Một cảm giác bối rối hoặc mất phương hướng.

A feeling of confusion or disorientation.

Ví dụ

The discombobulation at the party made everyone feel uncomfortable and lost.

Sự bối rối tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái và lạc lõng.

The discombobulation during the social event was not expected by anyone.

Sự bối rối trong sự kiện xã hội không được mong đợi bởi bất kỳ ai.

Was the discombobulation caused by the sudden change in the agenda?

Liệu sự bối rối có phải do sự thay đổi đột ngột trong chương trình không?

Discombobulation (Idiom)

dɪ.skəmˌbɑ.bjəˈleɪ.ʃən
dɪ.skəmˌbɑ.bjəˈleɪ.ʃən
01

Một trạng thái nhầm lẫn hoặc hỗn loạn.

A state of confusion or disarray.

Ví dụ

The discombobulation at the party made everyone feel uncomfortable and lost.

Sự bối rối tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

There was no discombobulation during the community meeting last week.

Không có sự bối rối nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

What caused the discombobulation among the volunteers at the event?

Điều gì đã gây ra sự bối rối giữa các tình nguyện viên tại sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discombobulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discombobulation

Không có idiom phù hợp