Bản dịch của từ Discombobulation trong tiếng Việt
Discombobulation

Discombobulation (Noun)
Một cảm giác bối rối hoặc mất phương hướng.
A feeling of confusion or disorientation.
The discombobulation at the party made everyone feel uncomfortable and lost.
Sự bối rối tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái và lạc lõng.
The discombobulation during the social event was not expected by anyone.
Sự bối rối trong sự kiện xã hội không được mong đợi bởi bất kỳ ai.
Was the discombobulation caused by the sudden change in the agenda?
Liệu sự bối rối có phải do sự thay đổi đột ngột trong chương trình không?
Discombobulation (Idiom)
The discombobulation at the party made everyone feel uncomfortable and lost.
Sự bối rối tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
There was no discombobulation during the community meeting last week.
Không có sự bối rối nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
What caused the discombobulation among the volunteers at the event?
Điều gì đã gây ra sự bối rối giữa các tình nguyện viên tại sự kiện?
Họ từ
"Discombobulation" là một danh từ tiếng Anh, thường chỉ trạng thái bối rối, lúng túng hoặc mất phương hướng. Có nguồn gốc không rõ ràng, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả cảm giác khó khăn trong việc hiểu biết hoặc làm chủ tình huống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, song âm điệu và sự sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh thông tục. Trong cả hai dạng, từ này thường gợi lên hình ảnh hài hước về sự không chắc chắn.
Từ "discombobulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin thông qua tiếng Anh, xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 19. Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "dis-" biểu thị sự ngược hoặc phủ định và "combobulate", một từ tạo thành không rõ nguồn gốc, có thể từ "discompose" (làm rối loạn) hoặc từ các dạng ngữ âm phỏng theo. Ý nghĩa hiện tại của "discombobulation" diễn tả trạng thái nhầm lẫn, bối rối, phản ánh một sự gián đoạn trong trật tự hoặc sự tổ chức của tư duy và cảm xúc.
Từ "discombobulation" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự bối rối hoặc mất phương hướng, thường được sử dụng trong các tình huống tâm lý, giáo dục, hoặc trong các cuộc thảo luận về cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trong ngữ cảnh giải trí, nhấn mạnh vào cảm giác rối loạn hoặc khó xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp