Bản dịch của từ Disorientation trong tiếng Việt

Disorientation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorientation (Noun)

dɪsɔɹintˈeɪʃn
dɪsɔɹintˈeɪʃn
01

Mất khả năng định hướng hoặc vị trí của một người trong mối quan hệ với môi trường xung quanh.

The loss of ones sense of direction or of ones position in relationship with the surroundings.

Ví dụ

The disorientation caused by moving to a new city was overwhelming.

Sự mất phương hướng do chuyển đến thành phố mới làm choáng váng.

The disorientation experienced by immigrants can be challenging to overcome.

Sự mất phương hướng mà người nhập cư trải qua có thể khó khăn để vượt qua.

The disorientation felt during cultural shock is common among international students.

Sự mất phương hướng cảm thấy trong cú sốc văn hóa là phổ biến đối với sinh viên quốc tế.

02

Một trạng thái nhầm lẫn về thời gian, địa điểm hoặc danh tính.

A state of confusion with regard to time place or identity.

Ví dụ

Moving to a new city can cause disorientation in some people.

Chuyển đến một thành phố mới có thể gây ra sự mất phương hướng ở một số người.

The sudden changes in his routine led to disorientation at work.

Những thay đổi đột ngột trong lịch trình làm việc của anh ta dẫn đến sự mất phương hướng ở nơi làm việc.

The disorientation caused by the loud noises affected his concentration.

Sự mất phương hướng do tiếng ồn lớn đã ảnh hưởng đến sự tập trung của anh ta.

03

Một ảo tưởng.

A delusion.

Ví dụ

Disorientation can be caused by excessive stress in social situations.

Mất phương hướng có thể do căng thẳng quá mức trong tình huống xã hội.

Not experiencing disorientation during public speaking is essential for confidence.

Không trải qua mất phương hướng khi nói trước công chúng là quan trọng để tự tin.

Does disorientation affect your ability to communicate effectively in social settings?

Liệu mất phương hướng có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong môi trường xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disorientation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorientation

Không có idiom phù hợp