Bản dịch của từ Disorientation trong tiếng Việt
Disorientation
Disorientation (Noun)
Mất khả năng định hướng hoặc vị trí của một người trong mối quan hệ với môi trường xung quanh.
The loss of ones sense of direction or of ones position in relationship with the surroundings.
The disorientation caused by moving to a new city was overwhelming.
Sự mất phương hướng do chuyển đến thành phố mới làm choáng váng.
The disorientation experienced by immigrants can be challenging to overcome.
Sự mất phương hướng mà người nhập cư trải qua có thể khó khăn để vượt qua.
The disorientation felt during cultural shock is common among international students.
Sự mất phương hướng cảm thấy trong cú sốc văn hóa là phổ biến đối với sinh viên quốc tế.
Moving to a new city can cause disorientation in some people.
Chuyển đến một thành phố mới có thể gây ra sự mất phương hướng ở một số người.
The sudden changes in his routine led to disorientation at work.
Những thay đổi đột ngột trong lịch trình làm việc của anh ta dẫn đến sự mất phương hướng ở nơi làm việc.
The disorientation caused by the loud noises affected his concentration.
Sự mất phương hướng do tiếng ồn lớn đã ảnh hưởng đến sự tập trung của anh ta.
Một ảo tưởng.
A delusion.
Disorientation can be caused by excessive stress in social situations.
Mất phương hướng có thể do căng thẳng quá mức trong tình huống xã hội.
Not experiencing disorientation during public speaking is essential for confidence.
Không trải qua mất phương hướng khi nói trước công chúng là quan trọng để tự tin.
Does disorientation affect your ability to communicate effectively in social settings?
Liệu mất phương hướng có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Disorientation là rối loạn nhận thức và cảm giác không gian, thường xảy ra khi một cá nhân không thể xác định vị trí, thời gian hoặc tình hình xung quanh mình. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và y học, thường liên quan đến các tình trạng như chóng mặt hoặc mất trí nhớ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách đánh vần và nghĩa, nhưng phát âm có thể thay đổi đôi chút theo ngữ điệu khu vực.
Từ "disorientation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "dis-" mang nghĩa phủ định và danh từ "orientatio" xuất phát từ "orientare" có nghĩa là định hướng. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên quan mật thiết với trạng thái mất phương hướng, không còn khả năng xác định vị trí hay hướng đi. Ngày nay, "disorientation" không chỉ được áp dụng trong bối cảnh vật lý mà còn phản ánh trạng thái tâm lý, cho thấy sự rối loạn trong nhận thức và cảm xúc của con người.
Từ "disorientation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, thường được gặp trong các tài liệu thảo luận về tâm lý học hoặc trong các bài đọc liên quan đến y tế. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái không chắc chắn, lúng túng hoặc mất phương hướng, chẳng hạn như du lịch, tâm lý học hoặc các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp