Bản dịch của từ Disarray trong tiếng Việt
Disarray
Disarray (Noun)
Một tình trạng vô tổ chức hoặc lộn xộn.
A state of disorganization or untidiness.
Her disarray of thoughts made it difficult to focus on writing.
Tâm trạng lộn xộn của cô ấy làm cho việc tập trung vào việc viết trở nên khó khăn.
The lack of preparation resulted in complete disarray during the presentation.
Sự thiếu chuẩn bị dẫn đến tình trạng lộn xộn hoàn toàn trong buổi thuyết trình.
Is disarray a common issue in group discussions about social topics?
Liệu tình trạng lộn xộn có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận nhóm về các chủ đề xã hội không?
Dạng danh từ của Disarray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disarray | - |
Kết hợp từ của Disarray (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total disarray Tình trạng hỗn loạn hoàn toàn | The social event was in total disarray due to poor planning. Sự kiện xã hội hoàn toàn lộn xộn do kế hoạch kém |
General disarray Tình trạng hoang phí chung | The party was in general disarray due to poor planning. Buổi tiệc trong tình trạng lộn xộn chung do lên kế hoạch kém. |
Complete disarray Hoàn toàn hỗn loạn | The social event ended in complete disarray due to miscommunication. Sự kiện xã hội kết thúc trong tình trạng hỗn loạn hoàn toàn do sự hiểu lầm. |
Some disarray Một chút lộn xộn | The social event ended in some disarray due to miscommunication. Sự kiện xã hội kết thúc trong một chút lộn xộn do sự hiểu lầm. |
Financial disarray Hỗn loạn tài chính | Her social group experienced financial disarray due to overspending. Nhóm xã hội của cô ấy trải qua tình trạng hỗn loạn tài chính do chi tiêu quá mức. |
Disarray (Verb)
Rơi vào tình trạng vô tổ chức hoặc bừa bộn.
Throw into a state of disorganization or untidiness.
The lack of leadership has caused disarray in the community.
Sự thiếu lãnh đạo đã gây ra sự lộn xộn trong cộng đồng.
Ignoring guidelines will only lead to more disarray in society.
Bỏ qua hướng dẫn chỉ dẫn sẽ chỉ dẫn đến sự lộn xộn nhiều hơn trong xã hội.
Have the recent changes brought any disarray to your neighborhood?
Những thay đổi gần đây đã mang lại bất kỳ sự lộn xộn nào cho khu phố của bạn chưa?
Cởi quần áo (ai đó)
Undress someone.
The student felt disarrayed during the IELTS speaking test.
Học sinh cảm thấy lộn xộn trong bài thi nói IELTS.
She did not want to be disarrayed in front of the examiner.
Cô ấy không muốn bị lộn xộn trước giám khảo.
Did the candidate appear disarrayed while discussing the topic?
Ứng viên có xuất hiện lộn xộn khi thảo luận về chủ đề không?
Dạng động từ của Disarray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disarray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disarrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disarrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disarrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disarraying |
Họ từ
Từ "disarray" có nghĩa là tình trạng hỗn loạn, không trật tự hoặc thiếu sự tổ chức. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả một tình hình hỗn độn, từ môi trường vật lý đến các vấn đề tinh thần hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "disarray" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này có thể cao hơn trong ngữ điệu và văn phong của người Mỹ.
Từ "disarray" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desarrei", có nghĩa là "sự mất trật tự". Nó được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và gốc từ "array", xuất phát từ tiếng Latin "arregare", có nghĩa là "sắp đặt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng hỗn loạn, thiếu tổ chức. Hiện nay, "disarray" đã mở rộng ý nghĩa để diễn tả không chỉ sự hỗn loạn vật lý mà còn cả tình trạng tâm lý và xã hội.
Từ "disarray" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến tình huống mô tả trạng thái hỗn độn hoặc thiếu tổ chức. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần đọc và nghe, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và báo chí khi nói về tình trạng chính trị hoặc kinh tế không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp