Bản dịch của từ Disarray trong tiếng Việt

Disarray

Noun [U/C] Verb

Disarray (Noun)

dɪsɚˈeɪ
dɪsəɹˈeɪ
01

Một tình trạng vô tổ chức hoặc lộn xộn.

A state of disorganization or untidiness.

Ví dụ

Her disarray of thoughts made it difficult to focus on writing.

Tâm trạng lộn xộn của cô ấy làm cho việc tập trung vào việc viết trở nên khó khăn.

The lack of preparation resulted in complete disarray during the presentation.

Sự thiếu chuẩn bị dẫn đến tình trạng lộn xộn hoàn toàn trong buổi thuyết trình.

Is disarray a common issue in group discussions about social topics?

Liệu tình trạng lộn xộn có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận nhóm về các chủ đề xã hội không?

Dạng danh từ của Disarray (Noun)

SingularPlural

Disarray

-

Kết hợp từ của Disarray (Noun)

CollocationVí dụ

Total disarray

Tình trạng hỗn loạn hoàn toàn

The social event was in total disarray due to poor planning.

Sự kiện xã hội hoàn toàn lộn xộn do kế hoạch kém

General disarray

Tình trạng hoang phí chung

The party was in general disarray due to poor planning.

Buổi tiệc trong tình trạng lộn xộn chung do lên kế hoạch kém.

Complete disarray

Hoàn toàn hỗn loạn

The social event ended in complete disarray due to miscommunication.

Sự kiện xã hội kết thúc trong tình trạng hỗn loạn hoàn toàn do sự hiểu lầm.

Some disarray

Một chút lộn xộn

The social event ended in some disarray due to miscommunication.

Sự kiện xã hội kết thúc trong một chút lộn xộn do sự hiểu lầm.

Financial disarray

Hỗn loạn tài chính

Her social group experienced financial disarray due to overspending.

Nhóm xã hội của cô ấy trải qua tình trạng hỗn loạn tài chính do chi tiêu quá mức.

Disarray (Verb)

dɪsɚˈeɪ
dɪsəɹˈeɪ
01

Rơi vào tình trạng vô tổ chức hoặc bừa bộn.

Throw into a state of disorganization or untidiness.

Ví dụ

The lack of leadership has caused disarray in the community.

Sự thiếu lãnh đạo đã gây ra sự lộn xộn trong cộng đồng.

Ignoring guidelines will only lead to more disarray in society.

Bỏ qua hướng dẫn chỉ dẫn sẽ chỉ dẫn đến sự lộn xộn nhiều hơn trong xã hội.

Have the recent changes brought any disarray to your neighborhood?

Những thay đổi gần đây đã mang lại bất kỳ sự lộn xộn nào cho khu phố của bạn chưa?

02

Cởi quần áo (ai đó)

Undress someone.

Ví dụ

The student felt disarrayed during the IELTS speaking test.

Học sinh cảm thấy lộn xộn trong bài thi nói IELTS.

She did not want to be disarrayed in front of the examiner.

Cô ấy không muốn bị lộn xộn trước giám khảo.

Did the candidate appear disarrayed while discussing the topic?

Ứng viên có xuất hiện lộn xộn khi thảo luận về chủ đề không?

Dạng động từ của Disarray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disarray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disarrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disarrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disarrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disarraying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disarray cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarray

Không có idiom phù hợp