Bản dịch của từ Discontinued trong tiếng Việt

Discontinued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontinued (Adjective)

dɪskntˈɪnjud
dɪskntˈɪnjud
01

(của một sản phẩm) vĩnh viễn không còn sản xuất.

Of a product permanently no longer in production.

Ví dụ

The company discontinued the old model of smartphones last January.

Công ty đã ngừng sản xuất mẫu điện thoại thông minh cũ vào tháng Giêng.

Many people believe that discontinued products are still valuable.

Nhiều người tin rằng các sản phẩm đã ngừng sản xuất vẫn có giá trị.

Is the discontinued laptop still available in any stores?

Có phải chiếc laptop đã ngừng sản xuất vẫn có ở cửa hàng nào không?

02

(của một sản phẩm) vĩnh viễn không còn để bán.

Of a product permanently no longer available for sale.

Ví dụ

The company discontinued the product due to low sales last year.

Công ty đã ngừng sản xuất sản phẩm do doanh số thấp năm ngoái.

Many customers were not happy that the service was discontinued.

Nhiều khách hàng không hài lòng khi dịch vụ bị ngừng cung cấp.

Why was the popular app discontinued so suddenly last month?

Tại sao ứng dụng phổ biến lại bị ngừng cung cấp đột ngột tháng trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discontinued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discontinued

Không có idiom phù hợp