Bản dịch của từ Discontinued trong tiếng Việt
Discontinued

Discontinued (Adjective)
(của một sản phẩm) vĩnh viễn không còn sản xuất.
Of a product permanently no longer in production.
The company discontinued the old model of smartphones last January.
Công ty đã ngừng sản xuất mẫu điện thoại thông minh cũ vào tháng Giêng.
Many people believe that discontinued products are still valuable.
Nhiều người tin rằng các sản phẩm đã ngừng sản xuất vẫn có giá trị.
Is the discontinued laptop still available in any stores?
Có phải chiếc laptop đã ngừng sản xuất vẫn có ở cửa hàng nào không?
(của một sản phẩm) vĩnh viễn không còn để bán.
Of a product permanently no longer available for sale.
The company discontinued the product due to low sales last year.
Công ty đã ngừng sản xuất sản phẩm do doanh số thấp năm ngoái.
Many customers were not happy that the service was discontinued.
Nhiều khách hàng không hài lòng khi dịch vụ bị ngừng cung cấp.
Why was the popular app discontinued so suddenly last month?
Tại sao ứng dụng phổ biến lại bị ngừng cung cấp đột ngột tháng trước?
Họ từ
Từ "discontinued" có nghĩa là ngừng sản xuất hoặc ngừng cung cấp một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ; tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể xảy ra sự giảm thiểu âm tiết. Sự ngừng này thường ảnh hưởng đến người tiêu dùng và thị trường.
Từ "discontinued" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discontinuare", trong đó "dis-" mang nghĩa tách rời và "continuare" có nghĩa là tiếp tục. Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngừng hoặc không tiếp tục một cái gì đó đã được khởi đầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "discontinued" thường mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ không còn được sản xuất hoặc cung cấp, phản ánh sự chuyển đổi trong nhu cầu thị trường và chiến lược kinh doanh.
Từ "discontinued" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh thương mại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ ngừng sản xuất hoặc cung cấp. Thông thường, nó được áp dụng trong các tình huống liên quan đến chiến lược kinh doanh, thông báo của công ty, hoặc quản lý chuỗi cung ứng. Sự hiện diện của từ này trong các tài liệu học thuật cũng cho thấy tính chính xác và rõ ràng trong việc mô tả các thay đổi trong quá trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp