Bản dịch của từ Discontinues trong tiếng Việt
Discontinues

Discontinues (Verb)
The government discontinues funding for several social programs this year.
Chính phủ ngừng tài trợ cho một số chương trình xã hội năm nay.
They do not discontinue support for low-income families in 2023.
Họ không ngừng hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp năm 2023.
Does the city discontinues its assistance for homeless shelters next month?
Thành phố có ngừng hỗ trợ cho các nơi trú ẩn vô gia cư vào tháng tới không?
Dạng động từ của Discontinues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discontinue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discontinued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discontinued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discontinues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discontinuing |
Họ từ
Từ "discontinues" là động từ có nghĩa là ngừng hoặc chấm dứt một hoạt động, quá trình hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ việc ngừng cung cấp sản phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "discontinue" tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh hành chính. Phiên âm của cả hai là giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "discontinues" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là "discontinuare", trong đó "dis-" có nghĩa là không hoặc phân tách, và "continuare" có nghĩa là tiếp tục. Ngữ nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc ngừng hoặc làm gián đoạn một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ hành động ngừng lại hoặc không tiếp tục một cái gì đó, phản ánh bản chất của sự cắt đứt trong liên kết hoặc sự liên tục.
Từ "discontinues" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh hoặc sản phẩm khi nói về việc ngừng cung cấp hoặc sản xuất. Trong các nghiên cứu hoặc báo cáo, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong chuỗi cung ứng hoặc quyết định ngừng một hoạt động nào đó.