Bản dịch của từ Discreditation trong tiếng Việt
Discreditation

Discreditation (Noun)
Hành động hoặc quá trình làm mất uy tín của ai đó hoặc điều gì đó, hoặc bị mất uy tín; một ví dụ về điều này.
The action or process of discrediting someone or something or of being discredited an instance of this.
The discreditation of fake news is vital for social media integrity.
Việc làm mất uy tín của tin giả rất quan trọng cho mạng xã hội.
The discreditation of her research did not affect its quality.
Việc làm mất uy tín nghiên cứu của cô ấy không ảnh hưởng đến chất lượng.
Is discreditation common in discussions about social issues today?
Liệu việc làm mất uy tín có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "discreditation" chỉ hành động làm mất uy tín, giảm giá trị hoặc sự tín nhiệm của một ai đó, một tổ chức hay một ý tưởng. Đây là quá trình công khai chỉ trích hoặc bác bỏ, thường nhằm mục đích khiến người khác nghi ngờ về độ tin cậy của đối tượng được đề cập. Khái niệm này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và Mỹ, và thường thay thế bằng "discredit". Trong khi "discredit" có thể là động từ, "discreditation" mang tính danh từ và được sử dụng trong các ngữ cảnh formal hơn.
Từ "discreditation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "discreditare", trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" và "creditare" có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tín nhiệm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm uy tín hoặc lòng tin vào một cá nhân hoặc tổ chức. Ngày nay, "discreditation" hiện nay chỉ quá trình hoặc kết quả của việc hạ thấp giá trị hoặc sự tín nhiệm, phản ánh tác động tiêu cực đến danh tiếng.
Thuật ngữ "discreditation" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu, báo chí và tranh luận chính trị, nơi mà sự hoài nghi về tính hợp lệ hoặc độ tin cậy của thông tin hoặc cá nhân là cần thiết. Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động làm mất uy tín một cá nhân, tổ chức hoặc bằng chứng, phản ánh những mâu thuẫn trong thực tiễn xã hội và khoa học.