Bản dịch của từ Discrediting trong tiếng Việt
Discrediting
Discrediting (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng của ai đó hoặc cái gì đó.
Damage the reputation of someone or something.
The media is discrediting the politician's past actions during the campaign.
Truyền thông đang làm mất uy tín của hành động trong quá khứ của chính trị gia.
They are not discrediting the charity's efforts to help the homeless.
Họ không làm mất uy tín của những nỗ lực của tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.
Is the community discrediting the new policy on social welfare programs?
Cộng đồng có đang làm mất uy tín của chính sách mới về chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Discrediting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discrediting |
Discrediting (Noun)
Discrediting others can harm their reputation in social media discussions.
Việc làm mất uy tín của người khác có thể gây hại cho danh tiếng của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Discrediting someone's achievements is not acceptable in a supportive community.
Việc làm mất uy tín của thành tích của ai đó là không thể chấp nhận trong một cộng đồng hỗ trợ.
Is discrediting opinions common in online forums about social issues?
Việc làm mất uy tín các ý kiến có phổ biến trong các diễn đàn trực tuyến về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Discrediting" là một danh từ và động từ có nghĩa là làm giảm uy tín, danh tiếng hoặc giá trị của ai đó hoặc cái gì đó. Trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động phê phán hoặc bác bỏ thông tin nhằm làm tổn hại đến niềm tin của công chúng. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp.
Từ "discrediting" xuất phát từ gốc Latin "creditum", có nghĩa là "điều được tin tưởng". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latin mang ý nghĩa phủ định hoặc thuyết phục rằng một điều gì đó không còn đáng tin cậy. Kể từ thế kỷ 19, "discredit" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm mất uy tín hoặc lòng tin của một cá nhân hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc giảm giá trị hoặc độ tin cậy của một thông tin hoặc nhân tố nào đó.
Từ "discrediting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về ý kiến trái chiều hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "discrediting" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để mô tả quá trình làm giảm uy tín của một quan điểm, hay trong truyền thông khi bàn về các chiến dịch bôi nhọ. Từ này phản ánh sự quan tâm đến tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp