Bản dịch của từ Discrediting trong tiếng Việt

Discrediting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discrediting (Verb)

dɪskɹˈɛdətɪŋ
dɪskɹˈɛdətɪŋ
01

Làm tổn hại danh tiếng của ai đó hoặc cái gì đó.

Damage the reputation of someone or something.

Ví dụ

The media is discrediting the politician's past actions during the campaign.

Truyền thông đang làm mất uy tín của hành động trong quá khứ của chính trị gia.

They are not discrediting the charity's efforts to help the homeless.

Họ không làm mất uy tín của những nỗ lực của tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.

Is the community discrediting the new policy on social welfare programs?

Cộng đồng có đang làm mất uy tín của chính sách mới về chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Discrediting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discredit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discredited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discredited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discredits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discrediting

Discrediting (Noun)

dɪskɹˈɛdətɪŋ
dɪskɹˈɛdətɪŋ
01

Hành động làm mất uy tín của ai đó hoặc một cái gì đó.

The action of discrediting someone or something.

Ví dụ

Discrediting others can harm their reputation in social media discussions.

Việc làm mất uy tín của người khác có thể gây hại cho danh tiếng của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Discrediting someone's achievements is not acceptable in a supportive community.

Việc làm mất uy tín của thành tích của ai đó là không thể chấp nhận trong một cộng đồng hỗ trợ.

Is discrediting opinions common in online forums about social issues?

Việc làm mất uy tín các ý kiến có phổ biến trong các diễn đàn trực tuyến về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discrediting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discrediting

Không có idiom phù hợp