Bản dịch của từ Discredits trong tiếng Việt
Discredits

Discredits (Verb)
Làm tổn hại đến danh tiếng tốt của; khiến cho một ý tưởng hoặc niềm tin được coi là không đúng sự thật hoặc không đáng tin cậy.
To harm the good reputation of to cause an idea or belief to be regarded as untrue or unreliable.
The article discredits the effectiveness of social media in education.
Bài viết làm mất uy tín của mạng xã hội trong giáo dục.
Social media does not discredit important news sources like BBC.
Mạng xã hội không làm mất uy tín các nguồn tin quan trọng như BBC.
How does misinformation discredit social movements like Black Lives Matter?
Thông tin sai lệch làm mất uy tín các phong trào xã hội như Black Lives Matter như thế nào?
Many people discredit the news from unreliable sources like social media.
Nhiều người không tin tưởng vào tin tức từ nguồn không đáng tin cậy như mạng xã hội.
Experts do not discredit the importance of social studies in education.
Các chuyên gia không phủ nhận tầm quan trọng của nghiên cứu xã hội trong giáo dục.
Why do some people discredit social movements for change?
Tại sao một số người lại không tin tưởng vào các phong trào xã hội thay đổi?
The article discredits the politician's claims about the new policy.
Bài viết làm giảm uy tín của những tuyên bố của chính trị gia về chính sách mới.
The report does not discredit the importance of social media.
Báo cáo không làm giảm tầm quan trọng của mạng xã hội.
Does this study discredit the effectiveness of community programs?
Nghiên cứu này có làm giảm hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?
Dạng động từ của Discredits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discrediting |
Discredits (Noun)
Mất uy tín.
A loss of credibility.
The scandal discredits the politician in the upcoming election next month.
Vụ bê bối làm mất uy tín của chính trị gia trong cuộc bầu cử tháng tới.
The news article does not discredit the charity's good work in the community.
Bài báo không làm mất uy tín của tổ chức từ thiện trong cộng đồng.
Does this report discredit the effectiveness of social media campaigns?
Báo cáo này có làm mất uy tín của các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Một hành động làm mất uy tín; mất danh tiếng hoặc sự tôn trọng.
An act of discrediting a loss of reputation or respect.
The scandal discredits many politicians in the upcoming election.
Vụ bê bối làm mất uy tín của nhiều chính trị gia trong cuộc bầu cử sắp tới.
The report does not discredit the community's efforts to improve safety.
Báo cáo không làm mất uy tín những nỗ lực của cộng đồng để cải thiện an toàn.
Does the media discredit social movements unfairly?
Liệu truyền thông có làm mất uy tín các phong trào xã hội một cách không công bằng không?
Fake news often discredits honest social movements like Black Lives Matter.
Tin giả thường làm mất uy tín các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
Misleading information does not discredit the importance of social justice.
Thông tin sai lệch không làm mất uy tín tầm quan trọng của công lý xã hội.
Can discrediting social media influencers affect their credibility?
Liệu việc làm mất uy tín các influencer trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến uy tín của họ không?
Dạng danh từ của Discredits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discredit | Discredits |
Họ từ
"Discredits" là một động từ có nghĩa là làm mất uy tín hoặc danh tiếng của ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự nghi ngờ về sự tin cậy hoặc giá trị của một người, tổ chức hoặc thông tin. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về chính tả hay nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "discredit" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn viết ở Mỹ, trong khi ở Anh thường xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc học thuật.