Bản dịch của từ Discredits trong tiếng Việt
Discredits
Discredits (Verb)
Làm tổn hại đến danh tiếng tốt của; khiến cho một ý tưởng hoặc niềm tin được coi là không đúng sự thật hoặc không đáng tin cậy.
To harm the good reputation of to cause an idea or belief to be regarded as untrue or unreliable.
Dạng động từ của Discredits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discrediting |
Discredits (Noun)
Mất uy tín.
A loss of credibility.
Một hành động làm mất uy tín; mất danh tiếng hoặc sự tôn trọng.
An act of discrediting a loss of reputation or respect.
Dạng danh từ của Discredits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discredit | Discredits |