Bản dịch của từ Discretize trong tiếng Việt
Discretize

Discretize (Verb)
Researchers discretize data for better analysis in social studies.
Các nhà nghiên cứu phân loại dữ liệu để phân tích tốt hơn trong các nghiên cứu xã hội.
They do not discretize the information accurately in their report.
Họ không phân loại thông tin một cách chính xác trong báo cáo của mình.
How do social scientists discretize survey results for analysis?
Các nhà khoa học xã hội phân loại kết quả khảo sát như thế nào để phân tích?
Từ "discretize" là động từ được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, có nghĩa là biến đổi một hàm liên tục thành một tập hợp các giá trị rời rạc. Quá trình này thường áp dụng trong mô hình hóa số và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "s" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "discretize" xuất phát từ ngữ gốc Latin "discretus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "riêng biệt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính để chỉ quá trình chuyển đổi một biến liên tục thành biến rời rạc. Việc phân tách này cho phép việc phân tích và mô phỏng dễ dàng hơn. Sự kết nối từ gốc đến ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét sự vận dụng khái niệm tách biệt trong các ngữ cảnh kỹ thuật và lý thuyết.
Từ "discretize" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong bối cảnh học thuật, thường được dùng khi nói đến việc chuyển đổi dữ liệu liên tục thành các giá trị rời rạc, phục vụ cho việc phân tích và mô hình hóa. Nó cũng có thể xuất hiện trong các chương trình giáo dục STEM, đặc biệt trong các khóa học liên quan đến lập trình hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
