Bản dịch của từ Discretize trong tiếng Việt

Discretize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discretize (Verb)

dɨskɹˈɛtɨst
dɨskɹˈɛtɨst
01

Biểu thị hoặc gần đúng (một số lượng hoặc chuỗi) bằng cách sử dụng một số lượng hoặc số lượng riêng biệt.

Represent or approximate a quantity or series using a discrete quantity or quantities.

Ví dụ

Researchers discretize data for better analysis in social studies.

Các nhà nghiên cứu phân loại dữ liệu để phân tích tốt hơn trong các nghiên cứu xã hội.

They do not discretize the information accurately in their report.

Họ không phân loại thông tin một cách chính xác trong báo cáo của mình.

How do social scientists discretize survey results for analysis?

Các nhà khoa học xã hội phân loại kết quả khảo sát như thế nào để phân tích?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discretize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] In conclusion, I think that it is unjustifiable to ban dangerous sports, and people should be given every right to do any sports or activities at their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Discretize

Không có idiom phù hợp