Bản dịch của từ Discriminate against trong tiếng Việt

Discriminate against

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminate against (Verb)

dɨskɹˈɪmənˌeɪt əɡˈɛnst
dɨskɹˈɪmənˌeɪt əɡˈɛnst
01

Thể hiện thành kiến hoặc thành kiến đối với một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.

Showing prejudice or bias against a particular group or individual.

Ví dụ

Some companies discriminate against older job applicants.

Một số công ty phân biệt đối xử với ứng viên làm việc lớn tuổi.

The school should not discriminate against students based on their ethnicity.

Trường không nên phân biệt đối xử với học sinh dựa vào dân tộc của họ.

It is illegal to discriminate against individuals because of their gender.

Việc phân biệt đối xử với cá nhân vì giới tính của họ là bất hợp pháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discriminate against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discriminate against

Không có idiom phù hợp