Bản dịch của từ Discriminate against trong tiếng Việt
Discriminate against

Discriminate against (Verb)
Thể hiện thành kiến hoặc thành kiến đối với một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.
Showing prejudice or bias against a particular group or individual.
Some companies discriminate against older job applicants.
Một số công ty phân biệt đối xử với ứng viên làm việc lớn tuổi.
The school should not discriminate against students based on their ethnicity.
Trường không nên phân biệt đối xử với học sinh dựa vào dân tộc của họ.
It is illegal to discriminate against individuals because of their gender.
Việc phân biệt đối xử với cá nhân vì giới tính của họ là bất hợp pháp.
"Discriminate against" là một cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa là phân biệt đối xử, thường liên quan đến việc đối xử không công bằng hoặc không bình đẳng đối với các cá nhân hoặc nhóm người dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tuổi tác hay tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này về cơ bản có cách sử dụng và ý nghĩa giống nhau; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể mà hai biến thể tiếng Anh này đề cập đến. Việc phân biệt đối xử có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, việc làm và dịch vụ công cộng.
Từ "discriminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discriminare", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "phân biệt". Thông qua tiếng Pháp cổ "discriminer", từ này được tiếng Anh hấp thụ vào thế kỷ 17 với ý nghĩa phân biệt giữa các ý kiến hoặc nhóm. Hiện nay, "discriminate against" chỉ hành động đối xử bất công hoặc phân biệt đối xử dựa trên đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo, phản ánh sự lạm dụng của quyền lực trong xã hội.
Cụm từ "discriminate against" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc, giới tính và quyền con người. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành vi đối xử không công bằng và thiên lệch đối với cá nhân hoặc nhóm cụ thể. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong các bài báo, luận văn, và diễn đàn xã hội khi bàn về các chủ đề liên quan đến công bằng và bình đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp