Bản dịch của từ Disembowelment trong tiếng Việt
Disembowelment

Disembowelment (Noun)
Hành động cắt bỏ ruột hoặc nội tạng; hành động bỏ bụng.
The action of removing the bowels or viscera the act of eviscerating.
The documentary discussed the disembowelment of animals in factory farms.
Bộ phim tài liệu đã bàn về việc mổ bụng động vật trong trang trại.
Many people do not support disembowelment for animal welfare reasons.
Nhiều người không ủng hộ việc mổ bụng vì lý do phúc lợi động vật.
Is disembowelment necessary for meat production in modern society?
Việc mổ bụng có cần thiết cho sản xuất thịt trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Disembowelment là thuật ngữ chỉ hành động lấy đi nội tạng bên trong, thường là dạ dày hoặc ruột, ra khỏi cơ thể một sinh vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm. Disembowelment thường gợi nhớ đến sự tàn bạo và có liên quan đến các hiện tượng bạo lực trong văn hóa.
Từ "disembowelment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "dis-" mang nghĩa là "tách rời" và "embowel" có nguồn gốc từ "in" (bên trong) và "bowl" (ruột). Lịch sử từ này liên quan đến việc lấy đi phần ruột bên trong của cơ thể, thường là qua chiến tranh hoặc hành vi tội phạm. Ngày nay, "disembowelment" được sử dụng để chỉ hành động này, nhấn mạnh sự tàn bạo và kinh hoàng trong bạo lực với cơ thể con người.
Từ "disembowelment" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hiếm gặp và chuyên biệt của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, tội phạm hoặc văn học, chủ yếu mô tả hành động mổ bụng hoặc lấy nội tạng ra khỏi cơ thể. Tình huống thường gặp bao gồm miêu tả các tình huống bạo lực trong tác phẩm nghệ thuật hoặc thảo luận về các thủ thuật phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp