Bản dịch của từ Disembowelment trong tiếng Việt

Disembowelment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disembowelment (Noun)

dɨsəmˈoʊzəntˌɔl
dɨsəmˈoʊzəntˌɔl
01

Hành động cắt bỏ ruột hoặc nội tạng; hành động bỏ bụng.

The action of removing the bowels or viscera the act of eviscerating.

Ví dụ

The documentary discussed the disembowelment of animals in factory farms.

Bộ phim tài liệu đã bàn về việc mổ bụng động vật trong trang trại.

Many people do not support disembowelment for animal welfare reasons.

Nhiều người không ủng hộ việc mổ bụng vì lý do phúc lợi động vật.

Is disembowelment necessary for meat production in modern society?

Việc mổ bụng có cần thiết cho sản xuất thịt trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disembowelment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disembowelment

Không có idiom phù hợp