Bản dịch của từ Viscera trong tiếng Việt
Viscera

Viscera (Noun)
Doctors examined the viscera of the patient during the social health event.
Bác sĩ đã kiểm tra nội tạng của bệnh nhân trong sự kiện sức khỏe cộng đồng.
The social study did not focus on the viscera of animals.
Nghiên cứu xã hội không tập trung vào nội tạng của động vật.
What did the researchers find in the viscera of the participants?
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy gì trong nội tạng của những người tham gia?
Từ "viscera" trong tiếng Anh chỉ chung các cơ quan nội tạng trong cơ thể, nhất là những cơ quan nằm trong khoang bụng như gan, thận, và ruột. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh y học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "viscera" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, xét về cách phát âm, có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "viscera" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "viscera", mang nghĩa là "nội tạng". Từ này đã được sử dụng trong y học và giải phẫu để chỉ các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là các cơ quan nội tạng như gan, phổi và ruột. Khái niệm này phản ánh sự quan trọng của các cấu trúc này trong chức năng sinh lý của cơ thể. Ngày nay, "viscera" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế để liên hệ đến các bộ phận bên trong của cơ thể sống.
Từ "viscera" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nói và viết liên quan đến lĩnh vực y tế hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, y học, và trong các cuộc thảo luận về cấu trúc cơ thể con người, như khi mô tả các cơ quan nội tạng. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp