Bản dịch của từ Disentwine trong tiếng Việt
Disentwine

Disentwine (Verb)
(ngoại động) giải phóng (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi bị quấn hoặc xoắn; để cởi trói.
Transitive to free someone or something from being entwined or twisted to untwine.
We need to disentwine our thoughts from social media influences.
Chúng ta cần tách rời suy nghĩ khỏi ảnh hưởng của mạng xã hội.
They did not disentwine their opinions from popular trends.
Họ đã không tách rời ý kiến khỏi các xu hướng phổ biến.
Can we disentwine personal beliefs from societal expectations?
Chúng ta có thể tách rời niềm tin cá nhân khỏi kỳ vọng xã hội không?
Từ "disentwine" có nghĩa là gỡ rối, tách ra hoặc làm cho không còn kết nối với nhau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. "Disentwine" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hành động giải phóng các vật bị rối hoặc kết nối một cách vật lý hoặc khái niệm.
Từ "disentwine" được hình thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tách ra" hoặc "phân rã", kết hợp với từ gốc "twine", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twina", mang nghĩa "bện" hoặc "cuốn lại". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ hành động tách rời những sợi dây hoặc vật liệu đã được liên kết với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "disentwine" phản ánh quá trình giải phóng hoặc tách rời các yếu tố đồng nhất, phù hợp với đặc tính nguyên thủy của từ.
Từ "disentwine" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện do ngữ cảnh chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như văn học, giải quyết vấn đề hay tâm lý học, liên quan đến việc tách rời hay làm rõ một vấn đề phức tạp. Do đó, nó có thể gặp trong các tình huống thảo luận hoặc phân tích.