Bản dịch của từ Dish out trong tiếng Việt
Dish out

Dish out (Verb)
Để phân phối hoặc đưa ra một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm.
To distribute or give out something especially food.
Volunteers dish out meals at the local shelter every Saturday.
Các tình nguyện viên phát thức ăn tại nơi trú ẩn địa phương mỗi thứ Bảy.
They do not dish out food at the event this year.
Họ không phát thức ăn tại sự kiện năm nay.
Do you dish out free samples at the community fair?
Bạn có phát mẫu thử miễn phí tại hội chợ cộng đồng không?
Cụm động từ "dish out" trong tiếng Anh có nghĩa là phân phát hoặc cung cấp một cái gì đó, thường là thực phẩm hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh không chính thức, nó còn có thể ám chỉ việc chỉ trích hoặc đưa ra những nhận xét tiêu cực. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng, nhưng "dish out" thường phổ biến hơn trong ngôn ngữ khẩu ngữ và văn nói. Trong khi đó, trong Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái gần gũi hơn trong những tình huống thân mật.
Cụm từ "dish out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến động từ "dish" có nghĩa là phục vụ hoặc phân phát thức ăn. Từ "dish" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dishe", mang ý nghĩa là một cái bát hay đĩa dùng để đựng thức ăn. Các nghĩa bóng của cụm từ này cho thấy sự cống hiến hoặc phân phát các chủ đề phi vật chất, như thông tin hoặc ý tưởng, phản ánh cách thức mà con người hiện nay chia sẻ và truyền đạt nội dung.
Cụm từ "dish out" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thân mật, khi đề cập đến việc phân phát thức ăn hoặc đưa ra lời khuyên. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nhà hàng, bữa tiệc hoặc trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp