Bản dịch của từ Disinfests trong tiếng Việt

Disinfests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfests (Verb)

dɨsˈɪnfəstədz
dɨsˈɪnfəstədz
01

Để loại bỏ sâu bọ hoặc sâu bệnh.

To rid of vermin or pests.

Ví dụ

The city disinfests public parks every spring to remove pests.

Thành phố khử trùng công viên công cộng mỗi mùa xuân để loại bỏ sâu bọ.

They do not disinfest homes during winter months for safety reasons.

Họ không khử trùng nhà vào mùa đông vì lý do an toàn.

Does the government disinfest schools before the new academic year?

Chính phủ có khử trùng trường học trước năm học mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinfests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinfests

Không có idiom phù hợp