Bản dịch của từ Infesting trong tiếng Việt
Infesting
Verb
Infesting (Verb)
Ví dụ
Rats are infesting many buildings in downtown Chicago this winter.
Chuột đang xâm nhập nhiều tòa nhà ở trung tâm Chicago mùa đông này.
The city is not infesting parks with unwanted pests.
Thành phố không xâm nhập các công viên với những loài gây hại.
Are insects infesting your home during the summer months?
Có phải côn trùng đang xâm nhập vào nhà bạn trong mùa hè không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infesting
Không có idiom phù hợp