Bản dịch của từ Disintegration trong tiếng Việt

Disintegration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintegration(Noun)

dˌɪsɪntɪɡrˈeɪʃən
dɪˌsɪntəˈɡreɪʃən
01

Trạng thái phân hủy hoặc bị phá hủy

The state of disintegrating or being destroyed

Ví dụ
02

Quá trình mất đi sự gắn kết hoặc thống nhất

The process of losing cohesion or unity

Ví dụ
03

Sự phân hủy hoặc suy tàn của một thứ gì đó thành các phần cấu thành của nó.

The breakdown or decay of something into its constituent parts

Ví dụ