Bản dịch của từ Disintegration trong tiếng Việt
Disintegration
Disintegration (Noun)
Một quá trình mà mọi thứ đều tan rã.
A process by which anything disintegrates.
The disintegration of the family unit can have lasting effects.
Sự phân rã của gia đình có thể để lại hậu quả kéo dài.
Economic disparities can lead to social disintegration in communities.
Sự chênh lệch về kinh tế có thể dẫn đến sự phân rã xã hội trong cộng đồng.
The disintegration of social norms can cause chaos in society.
Sự phân rã của các chuẩn mực xã hội có thể gây ra hỗn loạn trong xã hội.
The disintegration of traditional family values is a concern.
Sự phân hủy giá trị gia đình truyền thống là một vấn đề.
The disintegration of communities leads to social isolation.
Sự phân hủy của cộng đồng dẫn đến cô đơn xã hội.
Is disintegration of social norms a result of modernization?
Sự phân hủy của các chuẩn mực xã hội là kết quả của hiện đại hóa?
(vật lý hạt nhân) quá trình phân rã phóng xạ.
Nuclear physics the process of radioactive decay.
The disintegration of uranium-238 releases alpha particles.
Sự phân rã của uranium-238 phát ra các hạt alpha.
Scientists study the disintegration of elements to understand radiation.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự phân rã của các nguyên tố để hiểu về bức xạ.
Nuclear reactors involve controlled disintegration for power generation.
Các nhà máy hạt nhân liên quan đến sự phân rã kiểm soát để tạo ra năng lượng.
Kết hợp từ của Disintegration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total disintegration Sự tan rã hoàn toàn | The social fabric experienced total disintegration due to corruption scandals. Cấu trúc xã hội trải qua sự phân rã hoàn toàn do các vụ bê bối tham nhũng. |
Complete disintegration Sự hủy hoại hoàn toàn | The social fabric faced complete disintegration due to widespread corruption. Cấu trúc xã hội đối mặt với sự phân rã hoàn toàn do tham nhũng lan rộng. |
Gradual disintegration Sự phân rã từ từ | The gradual disintegration of traditional values worries many social scientists. Sự phân rã từ từ của các giá trị truyền thống làm lo lắng nhiều nhà khoa học xã hội. |
Social disintegration Sự suy thoái xã hội | Social disintegration leads to increased crime rates in urban areas. Sự suy tan xã hội dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị. |
Political disintegration Sự suy thoái chính trị | The region faced political disintegration due to internal conflicts. Khu vực đối diện với sự suy tan chính trị do xung đột nội bộ. |
Họ từ
Từ "disintegration" có nghĩa là sự phân rã hoặc sự tan rã của một thể thống nhất thành các phần riêng lẻ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, hóa học và tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Disintegration" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như sự tan vỡ của một tổ chức hoặc sự phân rã của một nguyên tử.
Từ "disintegration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disintegratio", được tạo thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "integratio", từ "integrare", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "củng cố". Lịch sử của từ này liên quan đến việc mô tả quá trình vật lý hoặc hóa học mà trong đó một vật thể hoặc cấu trúc trở nên phân tán thành những phần riêng biệt. Ý nghĩa hiện tại của "disintegration" vẫn phản ánh quá trình này, cho thấy sự mất mát tính toàn vẹn hoặc sự thống nhất.
Từ "disintegration" có tần suất sử dụng nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thảo luận về các đề tài khoa học, xã hội hoặc môi trường. Ngoài bối cảnh thi IELTS, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để chỉ sự phân hủy hoặc tan rã của chất vật lý. Nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học để diễn tả sự phá vỡ cấu trúc xã hội hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp