Bản dịch của từ Disinterestedness trong tiếng Việt
Disinterestedness

Disinterestedness (Noun)
Disinterestedness is crucial for fair social research results in 2023.
Sự không thiên vị rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu xã hội năm 2023.
Many people doubt the disinterestedness of social media influencers today.
Nhiều người nghi ngờ sự không thiên vị của người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay.
Is disinterestedness necessary for effective social communication in public debates?
Sự không thiên vị có cần thiết cho giao tiếp xã hội hiệu quả trong các cuộc tranh luận công khai không?
Disinterestedness (Idiom)
Thiếu sự quan tâm hoặc tham gia, đặc biệt là khi nó được mong đợi.
Lack of interest or involvement especially when it is expected.
His disinterestedness in social events surprised everyone at the party.
Sự thiếu quan tâm của anh ấy trong các sự kiện xã hội đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Many people showed disinterestedness during the community meeting last week.
Nhiều người đã thể hiện sự thiếu quan tâm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why did she show such disinterestedness at the charity event?
Tại sao cô ấy lại thể hiện sự thiếu quan tâm trong sự kiện từ thiện?
Họ từ
Từ "disinterestedness" chỉ tình trạng không thiên vị, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc triết học, nhấn mạnh sự công tâm và khách quan. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi bị nhầm lẫn với "uninterestedness", dẫn đến việc sử dụng sai ngữ nghĩa.
Từ "disinterestedness" bắt nguồn từ tiếng Latin "disinteressare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "interessare" có nghĩa là "quan tâm" hoặc "tham gia". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ phẩm chất của một người không có động cơ cá nhân trong một quyết định hay đánh giá nào đó. Hiện tại, ý nghĩa của "disinterestedness" liên quan đến tính khách quan, trung lập và không thiên vị, điều này phản ánh tính chất trong sáng trong phán quyết hoặc lý luận.
Từ "disinterestedness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học hoặc đạo đức, nơi đề cập đến sự khách quan và không thiên vị trong đánh giá hoặc quyết định. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý, nơi tính trung lập được coi trọng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng các thuật ngữ đơn giản hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp