Bản dịch của từ Disinterestedness trong tiếng Việt

Disinterestedness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinterestedness (Noun)

dˌɪsɨntɹˈɛstədnəs
dˌɪsɨntɹˈɛstədnəs
01

Chất lượng của việc không thiên vị hoặc vô tư.

The quality of being unbiased or impartial.

Ví dụ

Disinterestedness is crucial for fair social research results in 2023.

Sự không thiên vị rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu xã hội năm 2023.

Many people doubt the disinterestedness of social media influencers today.

Nhiều người nghi ngờ sự không thiên vị của người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay.

Is disinterestedness necessary for effective social communication in public debates?

Sự không thiên vị có cần thiết cho giao tiếp xã hội hiệu quả trong các cuộc tranh luận công khai không?

Disinterestedness (Idiom)

01

Thiếu sự quan tâm hoặc tham gia, đặc biệt là khi nó được mong đợi.

Lack of interest or involvement especially when it is expected.

Ví dụ

His disinterestedness in social events surprised everyone at the party.

Sự thiếu quan tâm của anh ấy trong các sự kiện xã hội đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Many people showed disinterestedness during the community meeting last week.

Nhiều người đã thể hiện sự thiếu quan tâm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Why did she show such disinterestedness at the charity event?

Tại sao cô ấy lại thể hiện sự thiếu quan tâm trong sự kiện từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinterestedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinterestedness

Không có idiom phù hợp