Bản dịch của từ Disintermediator trong tiếng Việt

Disintermediator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintermediator (Noun)

01

Cái mà loại bỏ hoặc hỗ trợ cho việc loại bỏ trung gian; một cá nhân, công ty, v.v., làm giảm hoặc loại bỏ sự cần thiết của một bên trung gian.

That which disintermediates or aids disintermediation a person company etc that reduces or eliminates the need for an intermediary.

Ví dụ

A disintermediator helps people connect directly without a middleman.

Một disintermediator giúp mọi người kết nối trực tiếp mà không cần trung gian.

Many believe a disintermediator is not necessary in social media.

Nhiều người tin rằng một disintermediator là không cần thiết trong mạng xã hội.

Is a disintermediator beneficial for online social interactions today?

Một disintermediator có lợi cho các tương tác xã hội trực tuyến ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disintermediator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disintermediator

Không có idiom phù hợp