Bản dịch của từ Disintermediator trong tiếng Việt
Disintermediator
Disintermediator (Noun)
Cái mà loại bỏ hoặc hỗ trợ cho việc loại bỏ trung gian; một cá nhân, công ty, v.v., làm giảm hoặc loại bỏ sự cần thiết của một bên trung gian.
That which disintermediates or aids disintermediation a person company etc that reduces or eliminates the need for an intermediary.
A disintermediator helps people connect directly without a middleman.
Một disintermediator giúp mọi người kết nối trực tiếp mà không cần trung gian.
Many believe a disintermediator is not necessary in social media.
Nhiều người tin rằng một disintermediator là không cần thiết trong mạng xã hội.
Is a disintermediator beneficial for online social interactions today?
Một disintermediator có lợi cho các tương tác xã hội trực tuyến ngày nay không?