Bản dịch của từ Disintermediation trong tiếng Việt
Disintermediation
Disintermediation (Noun)
Giảm việc sử dụng các trung gian giữa người sản xuất và người tiêu dùng, ví dụ bằng cách đầu tư trực tiếp vào thị trường chứng khoán thay vì thông qua ngân hàng.
Reduction in the use of intermediaries between producers and consumers for example by investing directly in the securities market rather than through a bank.
Disintermediation helps consumers buy directly from producers in today's market.
Việc loại bỏ trung gian giúp người tiêu dùng mua trực tiếp từ nhà sản xuất.
Disintermediation is not common in traditional retail environments like shopping malls.
Việc loại bỏ trung gian không phổ biến trong môi trường bán lẻ truyền thống như trung tâm mua sắm.
Is disintermediation increasing in the online shopping industry this year?
Liệu việc loại bỏ trung gian có tăng lên trong ngành mua sắm trực tuyến năm nay không?