Bản dịch của từ Disintermediation trong tiếng Việt
Disintermediation

Disintermediation (Noun)
Giảm việc sử dụng các trung gian giữa người sản xuất và người tiêu dùng, ví dụ bằng cách đầu tư trực tiếp vào thị trường chứng khoán thay vì thông qua ngân hàng.
Reduction in the use of intermediaries between producers and consumers for example by investing directly in the securities market rather than through a bank.
Disintermediation helps consumers buy directly from producers in today's market.
Việc loại bỏ trung gian giúp người tiêu dùng mua trực tiếp từ nhà sản xuất.
Disintermediation is not common in traditional retail environments like shopping malls.
Việc loại bỏ trung gian không phổ biến trong môi trường bán lẻ truyền thống như trung tâm mua sắm.
Is disintermediation increasing in the online shopping industry this year?
Liệu việc loại bỏ trung gian có tăng lên trong ngành mua sắm trực tuyến năm nay không?
Disintermediation là thuật ngữ kinh tế chỉ quá trình loại bỏ các trung gian trong chuỗi cung ứng, cho phép các bên tham gia giao dịch trực tiếp với nhau. Điều này thường xảy ra trong các lĩnh vực như tài chính và thương mại điện tử, nơi người tiêu dùng có thể mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà không cần đến các nhà môi giới hoặc đại lý. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "disintermediation" với nghĩa và cách viết giống nhau.
Từ "disintermediation" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "loại bỏ", và từ "intermediation", xuất phát từ "intermedius", nghĩa là "ở giữa". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, trong bối cảnh công nghệ thông tin, ám chỉ việc loại bỏ các trung gian trong quá trình giao dịch. Sự phát triển của Internet đã thúc đẩy xu hướng này, phản ánh sự thay đổi trong cách thức trao đổi hàng hóa và dịch vụ, giúp người tiêu dùng tiếp cận trực tiếp với nhà sản xuất.
Từ "disintermediation" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề kinh tế hoặc công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình loại bỏ trung gian trong giao dịch, thường gặp trong lĩnh vực tài chính, thương mại điện tử và chiến lược kinh doanh. Sự phổ biến của nó gia tăng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ và mô hình kinh doanh mới.