Bản dịch của từ Disintermediation trong tiếng Việt

Disintermediation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintermediation (Noun)

01

Giảm việc sử dụng các trung gian giữa người sản xuất và người tiêu dùng, ví dụ bằng cách đầu tư trực tiếp vào thị trường chứng khoán thay vì thông qua ngân hàng.

Reduction in the use of intermediaries between producers and consumers for example by investing directly in the securities market rather than through a bank.

Ví dụ

Disintermediation helps consumers buy directly from producers in today's market.

Việc loại bỏ trung gian giúp người tiêu dùng mua trực tiếp từ nhà sản xuất.

Disintermediation is not common in traditional retail environments like shopping malls.

Việc loại bỏ trung gian không phổ biến trong môi trường bán lẻ truyền thống như trung tâm mua sắm.

Is disintermediation increasing in the online shopping industry this year?

Liệu việc loại bỏ trung gian có tăng lên trong ngành mua sắm trực tuyến năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disintermediation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disintermediation

Không có idiom phù hợp