Bản dịch của từ Disjointedness trong tiếng Việt

Disjointedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disjointedness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái rời rạc.

The quality or state of being disjointed.

Ví dụ

The disjointedness of their conversation made it hard to follow.

Sự không liên kết trong cuộc trò chuyện của họ khiến khó theo dõi.

The meeting lacked disjointedness; everyone spoke clearly and coherently.

Cuộc họp không có sự không liên kết; mọi người nói rõ ràng và mạch lạc.

Is the disjointedness in social media discussions a growing concern?

Liệu sự không liên kết trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội có đáng lo ngại không?

Disjointedness (Adjective)

01

Thiếu trật tự hoặc mạch lạc; bị trật khớp.

Lacking order or coherence dislocated.

Ví dụ

The disjointedness of the discussion confused many participants at the forum.

Sự thiếu liên kết trong cuộc thảo luận đã khiến nhiều người tham gia bối rối.

The presentation lacked disjointedness, making it hard to follow.

Bài thuyết trình thiếu sự liên kết, khiến người nghe khó theo dõi.

Did you notice the disjointedness in their social media posts?

Bạn có nhận thấy sự thiếu liên kết trong các bài đăng trên mạng xã hội của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disjointedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disjointedness

Không có idiom phù hợp