Bản dịch của từ Disjointedness trong tiếng Việt
Disjointedness

Disjointedness (Noun)
The disjointedness of their conversation made it hard to follow.
Sự không liên kết trong cuộc trò chuyện của họ khiến khó theo dõi.
The meeting lacked disjointedness; everyone spoke clearly and coherently.
Cuộc họp không có sự không liên kết; mọi người nói rõ ràng và mạch lạc.
Is the disjointedness in social media discussions a growing concern?
Liệu sự không liên kết trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội có đáng lo ngại không?
Disjointedness (Adjective)
The disjointedness of the discussion confused many participants at the forum.
Sự thiếu liên kết trong cuộc thảo luận đã khiến nhiều người tham gia bối rối.
The presentation lacked disjointedness, making it hard to follow.
Bài thuyết trình thiếu sự liên kết, khiến người nghe khó theo dõi.
Did you notice the disjointedness in their social media posts?
Bạn có nhận thấy sự thiếu liên kết trong các bài đăng trên mạng xã hội của họ không?
Họ từ
Từ "disjointedness" chỉ trạng thái không liên kết hoặc không mạch lạc, thường được dùng để mô tả việc suy nghĩ, lời nói hoặc văn bản thiếu sự liên kết logic và mạch lạc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) cho từ này, cả hai đều sử dụng "disjointedness" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh, thể hiện sự không nhất quán trong ý tưởng hoặc lập luận.
Từ "disjointedness" xuất phát từ hậu tố "-ness" kết hợp với tính từ "disjointed", có nguồn gốc từ tiếng Latin "disjunctus", nghĩa là "bị tách rời". Từ nguyên này phản ánh trạng thái không liên kết hoặc thiếu sự mạch lạc. Trong lịch sử, nó được sử dụng để mô tả sự không liên tục trong suy nghĩ, ngôn ngữ hoặc cấu trúc. Ngày nay, "disjointedness" thường chỉ sự rời rạc, không liên kết trong văn bản hoặc diễn đạt, đồng thời gợi lên cảm giác lộn xộn và khó hiểu.
Từ "disjointedness" được sử dụng với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự không liên kết trong các ý tưởng, lập luận hoặc cấu trúc văn bản. Nó có thể liên quan đến các bài phê bình văn học, phân tích tác phẩm hay thảo luận về kỹ năng viết của sinh viên, khi diễn đạt ý kiến không mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp