Bản dịch của từ Disjunct trong tiếng Việt
Disjunct

Disjunct(Adjective)
Disjunct(Noun)
Mỗi điều khoản của một mệnh đề phân biệt.
Each of the terms of a disjunctive proposition.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "disjunct" có nghĩa là một thành phần trong ngữ pháp, thường dùng để chỉ những trạng từ hoặc cụm từ diễn đạt quan điểm của người nói về một câu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các bối cảnh ngữ pháp cụ thể. Từ "disjunct" thường được áp dụng để phân tích cú pháp và phong cách trong các tác phẩm ngôn ngữ học.
Từ "disjunct" xuất phát từ tiếng Latin "disjunctus", là quá khứ phân từ của động từ "disjungere", có nghĩa là "tách ra". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phân tách hoặc tách rời, trong khi gốc "jungere" có nghĩa là "kết nối". Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu liên kết hoặc tách biệt giữa các yếu tố, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thuỷ của nó trong việc mô tả các sự vật hoặc khái niệm không liên quan.
Từ "disjunct" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc về ngữ nghĩa chuyên sâu trong ngữ pháp và ngôn ngữ học. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giảng dạy chuyên ngành, liên quan đến các khía cạnh như cú pháp và ngữ nghĩa của ngôn ngữ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được đề cập trong bối cảnh phân tích ngữ nghĩa hoặc khi thảo luận về các yếu tố tư duy trong ngôn ngữ.
Từ "disjunct" có nghĩa là một thành phần trong ngữ pháp, thường dùng để chỉ những trạng từ hoặc cụm từ diễn đạt quan điểm của người nói về một câu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các bối cảnh ngữ pháp cụ thể. Từ "disjunct" thường được áp dụng để phân tích cú pháp và phong cách trong các tác phẩm ngôn ngữ học.
Từ "disjunct" xuất phát từ tiếng Latin "disjunctus", là quá khứ phân từ của động từ "disjungere", có nghĩa là "tách ra". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phân tách hoặc tách rời, trong khi gốc "jungere" có nghĩa là "kết nối". Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu liên kết hoặc tách biệt giữa các yếu tố, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thuỷ của nó trong việc mô tả các sự vật hoặc khái niệm không liên quan.
Từ "disjunct" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc về ngữ nghĩa chuyên sâu trong ngữ pháp và ngôn ngữ học. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giảng dạy chuyên ngành, liên quan đến các khía cạnh như cú pháp và ngữ nghĩa của ngôn ngữ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được đề cập trong bối cảnh phân tích ngữ nghĩa hoặc khi thảo luận về các yếu tố tư duy trong ngôn ngữ.
