Bản dịch của từ Disjunctive trong tiếng Việt
Disjunctive

Disjunctive (Adjective)
(của một sự kết hợp) thể hiện sự lựa chọn giữa hai khả năng loại trừ lẫn nhau, ví dụ như hoặc khi cô ấy hỏi liệu anh ấy sẽ đi hay ở.
Of a conjunction expressing a choice between two mutually exclusive possibilities for example or in she asked if he was going or staying.
The disjunctive options are attending the event or staying home alone.
Các lựa chọn phân biệt là tham dự sự kiện hoặc ở nhà một mình.
She does not prefer disjunctive choices for social gatherings, only inclusive ones.
Cô ấy không thích các lựa chọn phân biệt cho các buổi tụ họp xã hội, chỉ thích những lựa chọn bao gồm.
Are the disjunctive activities like parties or quiet nights more enjoyable?
Các hoạt động phân biệt như tiệc tùng hay đêm yên tĩnh thú vị hơn không?
Thiếu kết nối hoặc nhất quán.
The disjunctive views on social issues confuse many young voters today.
Những quan điểm phân tách về các vấn đề xã hội làm nhiều cử tri trẻ bối rối.
The disjunctive opinions in the debate did not help our understanding.
Những ý kiến phân tách trong cuộc tranh luận không giúp chúng tôi hiểu rõ hơn.
Are disjunctive ideas common in discussions about social justice?
Có phải những ý tưởng phân tách là phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Disjunctive (Noun)
Một sự kết hợp phân biệt hoặc từ khác.
A disjunctive conjunction or other word.
In social debates, disjunctive phrases clarify opposing viewpoints effectively.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, cụm từ phân biệt làm rõ quan điểm đối lập.
Many students do not understand disjunctive words in their essays.
Nhiều sinh viên không hiểu các từ phân biệt trong bài luận của họ.
What disjunctive terms can improve clarity in social discussions?
Các thuật ngữ phân biệt nào có thể cải thiện sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội?
Họ từ
Từ "disjunctive" thuộc lĩnh vực ngữ pháp, dùng để chỉ các từ hoặc cụm từ nối các phần của câu mà không làm thay đổi nghĩa của những phần đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập luận và phân tích logic. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "disjunctive" với cách phát âm tương tự, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "disjunct" để ám chỉ các từ nối đặc thù, như "either... or"... trong việc phân tách các lựa chọn.
Từ "disjunctive" xuất phát từ tiếng Latin "disjunctivus", có nghĩa là "tách rời" hoặc "không kết nối". Nguồn gốc của từ này liên quan đến động từ "disjungere", có nghĩa là "tách biệt". Trong ngữ pháp, "disjunctive" được sử dụng để mô tả các từ hoặc cụm từ đóng vai trò tách rời trong câu, như các liên từ lựa chọn. Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ, biểu thị sự phân chia hoặc không liên kết giữa các yếu tố trong một cấu trúc ngữ nghĩa.
Từ "disjunctive" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học, ngôn ngữ học và logic, nơi nó mô tả các khái niệm tương phản hoặc loại bỏ. Sự xuất hiện của nó trong tài liệu nghiên cứu hoặc các bài giảng học thuật cũng đáng chú ý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các tình huống thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp