Bản dịch của từ Disjunctive trong tiếng Việt

Disjunctive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disjunctive (Adjective)

dɪsdʒˈʌŋktɪv
dɪsdʒˈʌŋktɪv
01

(của một sự kết hợp) thể hiện sự lựa chọn giữa hai khả năng loại trừ lẫn nhau, ví dụ như hoặc khi cô ấy hỏi liệu anh ấy sẽ đi hay ở.

Of a conjunction expressing a choice between two mutually exclusive possibilities for example or in she asked if he was going or staying.

Ví dụ

The disjunctive options are attending the event or staying home alone.

Các lựa chọn phân biệt là tham dự sự kiện hoặc ở nhà một mình.

She does not prefer disjunctive choices for social gatherings, only inclusive ones.

Cô ấy không thích các lựa chọn phân biệt cho các buổi tụ họp xã hội, chỉ thích những lựa chọn bao gồm.

Are the disjunctive activities like parties or quiet nights more enjoyable?

Các hoạt động phân biệt như tiệc tùng hay đêm yên tĩnh thú vị hơn không?

02

Thiếu kết nối hoặc nhất quán.

Lacking connection or consistency.

Ví dụ

The disjunctive views on social issues confuse many young voters today.

Những quan điểm phân tách về các vấn đề xã hội làm nhiều cử tri trẻ bối rối.

The disjunctive opinions in the debate did not help our understanding.

Những ý kiến phân tách trong cuộc tranh luận không giúp chúng tôi hiểu rõ hơn.

Are disjunctive ideas common in discussions about social justice?

Có phải những ý tưởng phân tách là phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Disjunctive (Noun)

dɪsdʒˈʌŋktɪv
dɪsdʒˈʌŋktɪv
01

Một sự kết hợp phân biệt hoặc từ khác.

A disjunctive conjunction or other word.

Ví dụ

In social debates, disjunctive phrases clarify opposing viewpoints effectively.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, cụm từ phân biệt làm rõ quan điểm đối lập.

Many students do not understand disjunctive words in their essays.

Nhiều sinh viên không hiểu các từ phân biệt trong bài luận của họ.

What disjunctive terms can improve clarity in social discussions?

Các thuật ngữ phân biệt nào có thể cải thiện sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disjunctive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disjunctive

Không có idiom phù hợp