Bản dịch của từ Disliked trong tiếng Việt

Disliked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disliked (Verb)

dɪslˈaɪkt
dɪslˈaɪkt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự không thích.

Past tense and past participle of dislike.

Ví dụ

Many people disliked the new social media policy at the meeting.

Nhiều người không thích chính sách mạng xã hội mới tại cuộc họp.

She disliked the way her friends treated her during the discussion.

Cô ấy không thích cách bạn bè đối xử với cô ấy trong cuộc thảo luận.

Did you dislike the changes in the community guidelines last year?

Bạn có không thích những thay đổi trong hướng dẫn cộng đồng năm ngoái không?

Dạng động từ của Disliked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disliked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disliked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disliking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disliked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disliked

Không có idiom phù hợp