Bản dịch của từ Disliked trong tiếng Việt
Disliked
Disliked (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự không thích.
Past tense and past participle of dislike.
Many people disliked the new social media policy at the meeting.
Nhiều người không thích chính sách mạng xã hội mới tại cuộc họp.
She disliked the way her friends treated her during the discussion.
Cô ấy không thích cách bạn bè đối xử với cô ấy trong cuộc thảo luận.
Did you dislike the changes in the community guidelines last year?
Bạn có không thích những thay đổi trong hướng dẫn cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Disliked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disliked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disliked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disliking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp