Bản dịch của từ Dislocated trong tiếng Việt
Dislocated

Dislocated (Verb)
Many families dislocated during the war in Vietnam in 1975.
Nhiều gia đình bị di dời trong chiến tranh ở Việt Nam năm 1975.
The flood did not dislocate the community's strong bonds and friendships.
Cơn lũ không làm mất đi tình bạn và mối quan hệ của cộng đồng.
Did the earthquake dislocate many residents in California last year?
Động đất có làm di dời nhiều cư dân ở California năm ngoái không?
Dạng động từ của Dislocated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislocating |
Dislocated (Adjective)
Many families feel dislocated after moving to a new city.
Nhiều gia đình cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển đến thành phố mới.
They are not dislocated from their community despite the relocation.
Họ không bị lạc lõng khỏi cộng đồng của mình mặc dù đã chuyển đi.
Are dislocated people receiving enough support in this social program?
Những người lạc lõng có nhận đủ hỗ trợ trong chương trình xã hội này không?
Họ từ
"Dislocated" là tính từ chỉ trạng thái bị lệch khỏi vị trí tự nhiên, thường sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc thể thao để mô tả sự di chuyển không bình thường của xương hoặc khớp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về âm thanh hay nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh chuyên ngành. Từ này có thể dùng với các cụm từ như "dislocated shoulder" (khớp vai bị lệch) trong văn viết y khoa.
Từ "dislocated" bắt nguồn từ gốc Latin "dislocare", trong đó "dis-" có nghĩa là tách rời và "locare" có nghĩa là đặt hoặc địa điểm. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự lệch khớp trong cơ thể. Ngày nay, "dislocated" không chỉ ám chỉ đến các vấn đề về thể chất mà còn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, như sự sai lệch trong mối quan hệ hoặc hệ thống.
Từ "dislocated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả tình huống liên quan đến chấn thương hoặc vị trí không đúng. Trong ngữ cảnh khác, "dislocated" thường được sử dụng trong y học, thể thao và các lĩnh vực liên quan đến giải phẫu để diễn đạt tình trạng khớp bị lệch khỏi vị trí tự nhiên. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống ẩn dụ về sự thay đổi hoặc mất cân bằng trong xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp