Bản dịch của từ Dislocated trong tiếng Việt
Dislocated
Dislocated (Verb)
Many families dislocated during the war in Vietnam in 1975.
Nhiều gia đình bị di dời trong chiến tranh ở Việt Nam năm 1975.
The flood did not dislocate the community's strong bonds and friendships.
Cơn lũ không làm mất đi tình bạn và mối quan hệ của cộng đồng.
Did the earthquake dislocate many residents in California last year?
Động đất có làm di dời nhiều cư dân ở California năm ngoái không?
Dạng động từ của Dislocated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislocating |
Dislocated (Adjective)
Many families feel dislocated after moving to a new city.
Nhiều gia đình cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển đến thành phố mới.
They are not dislocated from their community despite the relocation.
Họ không bị lạc lõng khỏi cộng đồng của mình mặc dù đã chuyển đi.
Are dislocated people receiving enough support in this social program?
Những người lạc lõng có nhận đủ hỗ trợ trong chương trình xã hội này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dislocated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp