Bản dịch của từ Dislocated trong tiếng Việt

Dislocated

Verb Adjective

Dislocated (Verb)

dɪslˈoʊkeɪtɪd
dɪslˈoʊkeɪtɪd
01

Đặt cái gì đó ra khỏi vị trí thông thường của nó.

To put something out of its usual place.

Ví dụ

Many families dislocated during the war in Vietnam in 1975.

Nhiều gia đình bị di dời trong chiến tranh ở Việt Nam năm 1975.

The flood did not dislocate the community's strong bonds and friendships.

Cơn lũ không làm mất đi tình bạn và mối quan hệ của cộng đồng.

Did the earthquake dislocate many residents in California last year?

Động đất có làm di dời nhiều cư dân ở California năm ngoái không?

Dạng động từ của Dislocated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislocating

Dislocated (Adjective)

dɪslˈoʊkeɪtɪd
dɪslˈoʊkeɪtɪd
01

Ra khỏi vị trí bình thường.

Out of the normal position.

Ví dụ

Many families feel dislocated after moving to a new city.

Nhiều gia đình cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển đến thành phố mới.

They are not dislocated from their community despite the relocation.

Họ không bị lạc lõng khỏi cộng đồng của mình mặc dù đã chuyển đi.

Are dislocated people receiving enough support in this social program?

Những người lạc lõng có nhận đủ hỗ trợ trong chương trình xã hội này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dislocated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislocated

Không có idiom phù hợp