Bản dịch của từ Dislocate trong tiếng Việt

Dislocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislocate(Verb)

dˈɪsloʊkˌeit
dˌɪslˈoʊkeit
01

Làm xáo trộn vị trí bình thường của (xương trong khớp)

Disturb the normal position of a bone in a joint.

Ví dụ

Dạng động từ của Dislocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislocating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ