Bản dịch của từ Dislocates trong tiếng Việt
Dislocates

Dislocates (Verb)
The new policy dislocates community members from their traditional roles.
Chính sách mới làm cho các thành viên trong cộng đồng mất vị trí truyền thống.
The changes do not dislocate social interactions among the youth.
Những thay đổi không làm rối loạn các tương tác xã hội giữa giới trẻ.
Does this program dislocate families from their support networks?
Chương trình này có làm cho các gia đình mất kết nối với mạng lưới hỗ trợ không?
Dạng động từ của Dislocates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislocating |
Họ từ
Từ "dislocates" là động từ ngụ ý việc làm lệch ra khỏi vị trí bình thường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc thể thao để chỉ sự tổn thương khớp. Trong tiếng Anh, "dislocates" là dạng số nhiều của "dislocate". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "dislocates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "dis-" có nghĩa là "không có" hoặc "tách biệt" và "locare" nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu. Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng khớp bị lệch, không còn nằm đúng vị trí, phản ánh rõ ràng từ nguyên của nó về việc tách rời và không ổn định.
Từ "dislocates" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh y tế hoặc thể thao, liên quan đến chấn thương. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sức khỏe hoặc thể thao, khi thảo luận về chấn thương và ảnh hưởng của chúng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt là trong y học và thể thao.