Bản dịch của từ Dislocates trong tiếng Việt

Dislocates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislocates (Verb)

dˈɪsləkˌeɪts
dˈɪsləkˌeɪts
01

Đặt các bộ phận của một cấu trúc ở vị trí sai so với nhau.

To put parts of a structure in the wrong position relative to each other.

Ví dụ

The new policy dislocates community members from their traditional roles.

Chính sách mới làm cho các thành viên trong cộng đồng mất vị trí truyền thống.

The changes do not dislocate social interactions among the youth.

Những thay đổi không làm rối loạn các tương tác xã hội giữa giới trẻ.

Does this program dislocate families from their support networks?

Chương trình này có làm cho các gia đình mất kết nối với mạng lưới hỗ trợ không?

Dạng động từ của Dislocates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dislocates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislocates

Không có idiom phù hợp