Bản dịch của từ Dismantle trong tiếng Việt

Dismantle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismantle (Verb)

dɪsmˈænl̩
dɪsmˈæntl̩
01

Tách (một cái máy hoặc cấu trúc) thành từng mảnh.

Take a machine or structure to pieces.

Ví dụ

The government decided to dismantle the old building for redevelopment.

Chính phủ quyết định tháo dỡ tòa nhà cũ để phát triển lại.

Protesters tried to dismantle the oppressive system through peaceful demonstrations.

Người biểu tình đã cố tháo dỡ hệ thống áp đặt thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.

The community united to dismantle the barriers to social equality.

Cộng đồng đoàn kết để tháo dỡ những rào cản đến bình đẳng xã hội.

Dạng động từ của Dismantle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismantle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismantled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismantled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismantles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismantling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dismantle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismantle

Không có idiom phù hợp