Bản dịch của từ Dismantle trong tiếng Việt
Dismantle

Dismantle (Verb)
The government decided to dismantle the old building for redevelopment.
Chính phủ quyết định tháo dỡ tòa nhà cũ để phát triển lại.
Protesters tried to dismantle the oppressive system through peaceful demonstrations.
Người biểu tình đã cố tháo dỡ hệ thống áp đặt thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.
The community united to dismantle the barriers to social equality.
Cộng đồng đoàn kết để tháo dỡ những rào cản đến bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Dismantle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismantle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismantled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismantled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismantles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismantling |
Họ từ
"Disassemble" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tháo rời hoặc giải thể một cấu trúc hoặc hệ thống, thường liên quan đến máy móc hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ, "dismantle" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách sử dụng tương tự nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong lĩnh vực luật pháp hoặc gangsters. Dạng viết và phát âm giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai vùng.
Từ "dismantle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dismantelare", trong đó "dis-" mang ý nghĩa "hủy bỏ" và "mantel" có nghĩa là "bảo vệ" hay "lớp vỏ". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "desmanteler" trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa của "dismantle" ngày nay liên quan đến việc loại bỏ, tháo rời hoặc phá hủy cấu trúc, phù hợp với nguồn gốc của nó trong việc xóa bỏ lớp bảo vệ hay cấu trúc ban đầu.
Từ "dismantle" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc phân tích cấu trúc hoặc giải thích một vấn đề phức tạp. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các trình tự, quy trình hoặc sự phân tích kỹ lưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng và chính trị khi đề cập đến việc tháo dỡ hoặc xóa bỏ một hệ thống, cấu trúc hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp