Bản dịch của từ Dismantled trong tiếng Việt

Dismantled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismantled (Verb)

dɪsmˈænld
dɪsmˈæntld
01

Tháo rời cái gì đó từng mảnh một.

To take apart something piece by piece.

Ví dụ

The community center was dismantled for the new housing project.

Trung tâm cộng đồng đã bị tháo dỡ cho dự án nhà ở mới.

The city did not dismantle the old playground as planned.

Thành phố đã không tháo dỡ sân chơi cũ như đã lên kế hoạch.

Why was the old library dismantled in 2022?

Tại sao thư viện cũ lại bị tháo dỡ vào năm 2022?

Dạng động từ của Dismantled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismantle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismantled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismantled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismantles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismantling

Dismantled (Adjective)

01

Đã được tháo rời từng mảnh, thường đề cập đến một máy móc hoặc cấu trúc.

Having been taken apart piece by piece usually referring to a machine or structure.

Ví dụ

The old playground was dismantled last week for safety reasons.

Sân chơi cũ đã bị tháo dỡ tuần trước vì lý do an toàn.

The community center was not dismantled during the renovations.

Trung tâm cộng đồng không bị tháo dỡ trong quá trình cải tạo.

Was the abandoned factory dismantled by the city last year?

Nhà máy bỏ hoang có bị thành phố tháo dỡ năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismantled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismantled

Không có idiom phù hợp