Bản dịch của từ Dismantled trong tiếng Việt
Dismantled

Dismantled (Verb)
The community center was dismantled for the new housing project.
Trung tâm cộng đồng đã bị tháo dỡ cho dự án nhà ở mới.
The city did not dismantle the old playground as planned.
Thành phố đã không tháo dỡ sân chơi cũ như đã lên kế hoạch.
Why was the old library dismantled in 2022?
Tại sao thư viện cũ lại bị tháo dỡ vào năm 2022?
Dạng động từ của Dismantled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismantle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismantled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismantled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismantles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismantling |
Dismantled (Adjective)
The old playground was dismantled last week for safety reasons.
Sân chơi cũ đã bị tháo dỡ tuần trước vì lý do an toàn.
The community center was not dismantled during the renovations.
Trung tâm cộng đồng không bị tháo dỡ trong quá trình cải tạo.
Was the abandoned factory dismantled by the city last year?
Nhà máy bỏ hoang có bị thành phố tháo dỡ năm ngoái không?
Họ từ
Từ "dismantled" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tháo rời, gỡ bỏ hoặc tách rời các bộ phận của một đối tượng, thường là máy móc hoặc cấu trúc. Phiên bản "dismantled" được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản này. Trong ngữ cảnh sử dụng, "dismantled" thường được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hoặc pháp lý, nơi việc tháo dỡ hoặc giải phóng các phần tử là cần thiết.
Từ "dismantled" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "dismantlare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hay "tách rời", và "mantlare" có nghĩa là "lắp ráp" hay "che phủ". Lịch sử hình thành của từ này có thể thấy qua việc dùng để chỉ hành động tách rời các bộ phận trong cấu trúc. Ngày nay, "dismantled" chỉ việc tháo dỡ hay gỡ bỏ một hệ thống, công trình hoặc quy trình, thường với ý nghĩa tiêu cực hoặc không hoàn hảo.
Từ "dismantled" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học kỹ thuật, môi trường và xã hội. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quá trình tháo dỡ hoặc cải tạo. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn bản về xây dựng, cải cách chính sách, và công nghệ, diễn tả hành động tách rời các bộ phận của một hệ thống hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp