Bản dịch của từ Dismantled trong tiếng Việt
Dismantled
Dismantled (Verb)
The community center was dismantled for the new housing project.
Trung tâm cộng đồng đã bị tháo dỡ cho dự án nhà ở mới.
The city did not dismantle the old playground as planned.
Thành phố đã không tháo dỡ sân chơi cũ như đã lên kế hoạch.
Why was the old library dismantled in 2022?
Tại sao thư viện cũ lại bị tháo dỡ vào năm 2022?
Dạng động từ của Dismantled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismantle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismantled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismantled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismantles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismantling |
Dismantled (Adjective)
The old playground was dismantled last week for safety reasons.
Sân chơi cũ đã bị tháo dỡ tuần trước vì lý do an toàn.
The community center was not dismantled during the renovations.
Trung tâm cộng đồng không bị tháo dỡ trong quá trình cải tạo.
Was the abandoned factory dismantled by the city last year?
Nhà máy bỏ hoang có bị thành phố tháo dỡ năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp