Bản dịch của từ Disobeys trong tiếng Việt

Disobeys

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disobeys (Verb)

dɨsˈoʊbiz
dɨsˈoʊbiz
01

Không tuân theo hoặc làm theo (một quy tắc hoặc hướng dẫn)

Fail to obey or follow a rule or instruction.

Ví dụ

Many teenagers disobey rules about social media usage in schools.

Nhiều thanh thiếu niên không tuân theo quy tắc về việc sử dụng mạng xã hội trong trường.

Students often disobey the dress code at Lincoln High School.

Học sinh thường không tuân theo quy định về trang phục tại trường trung học Lincoln.

Why do some people disobey social distancing guidelines during the pandemic?

Tại sao một số người không tuân theo hướng dẫn giãn cách xã hội trong đại dịch?

Dạng động từ của Disobeys (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disobey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disobeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disobeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disobeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disobeying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disobeys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disobeys

Không có idiom phù hợp