Bản dịch của từ Disorientate trong tiếng Việt

Disorientate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorientate (Verb)

dɪsˈoʊɹinteɪt
dɪsˈoʊɹinteɪt
01

Làm cho (ai đó) mất phương hướng.

Cause someone to lose their sense of direction.

Ví dụ

The sudden change in the city layout can disorientate new residents.

Sự thay đổi đột ngột trong bố cục thành phố có thể làm cư dân mới bối rối.

The loud noise did not disorientate the volunteers during the event.

Âm thanh lớn không làm cho các tình nguyện viên bị bối rối trong sự kiện.

Does moving to a new neighborhood disorientate many people in the community?

Việc chuyển đến một khu phố mới có làm cho nhiều người trong cộng đồng bối rối không?

Dạng động từ của Disorientate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disorientate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disorientated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disorientated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disorientates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disorientating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disorientate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorientate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.