Bản dịch của từ Disorientate trong tiếng Việt
Disorientate

Disorientate (Verb)
The sudden change in the city layout can disorientate new residents.
Sự thay đổi đột ngột trong bố cục thành phố có thể làm cư dân mới bối rối.
The loud noise did not disorientate the volunteers during the event.
Âm thanh lớn không làm cho các tình nguyện viên bị bối rối trong sự kiện.
Does moving to a new neighborhood disorientate many people in the community?
Việc chuyển đến một khu phố mới có làm cho nhiều người trong cộng đồng bối rối không?
Dạng động từ của Disorientate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disorientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disorientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorientating |
Họ từ
Từ "disorientate" có nghĩa là làm cho ai đó mất phương hướng hoặc cảm thấy rối rắm về vị trí, thời gian hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng như một đồng nghĩa của "disorient", nhưng "disorientate" có vẻ phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Để lưu ý, "disorient" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "disorientate" ít phổ biến hơn ở đó. Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "disorient" được sử dụng rộng rãi hơn trong văn viết và nói.
Từ "disorientate" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latinh "dis-" nghĩa là "không còn" và "orientare" nghĩa là "định hướng". Từ này được ghi nhận lần đầu vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa làm cho ai đó mất phương hướng hoặc không còn cảm giác rõ ràng về vị trí hay tình huống. Sự kết hợp giữa các yếu tố này thể hiện sự mất mát trong khả năng nhận diện không gian, do đó tương ứng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "disorientate" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi mà sự rõ ràng được ưu tiên. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài mẫu liên quan đến tâm lý học hoặc các tình huống không quen thuộc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự mất phương hướng, cả về mặt không gian lẫn trạng thái tâm lý, ví dụ như trong du lịch hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp