Bản dịch của từ Disoriented trong tiếng Việt
Disoriented

Disoriented (Adjective)
Many students felt disoriented during the first week of classes.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong tuần học đầu tiên.
She was not disoriented after the social event last night.
Cô ấy không cảm thấy bối rối sau sự kiện xã hội tối qua.
Why do you feel disoriented at social gatherings like parties?
Tại sao bạn cảm thấy bối rối trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc?
Disoriented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của "mất phương hướng".
Past simple and past participle of disorient.
Many people felt disoriented after the sudden social changes in 2020.
Nhiều người cảm thấy mất phương hướng sau những thay đổi xã hội đột ngột năm 2020.
They were not disoriented during the community event last Saturday.
Họ không bị mất phương hướng trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Did you feel disoriented at the social gathering last week?
Bạn có cảm thấy mất phương hướng tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Disoriented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disoriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disoriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorienting |
Họ từ
Từ "disoriented" được dùng để chỉ trạng thái mất phương hướng, sự nhầm lẫn hoặc không rõ ràng về vị trí hoặc tình huống. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Ở cả hai biến thể, "disoriented" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác khó chịu hoặc mất kiểm soát trong không gian hoặc giữa các tình huống xã hội.
Từ "disoriented" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "xa rời", còn "orientare" có nghĩa là "hướng về phía đông" hay "định hướng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thiếu sự định hướng hoặc sự không rõ ràng trong không gian và thời gian. Nguyên gốc thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh sự mất mát phương hướng tâm lý và không gian, và hiện nay được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không ổn định.
Từ "disoriented" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn phần thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không rõ ràng hoặc mất phương hướng, có thể xảy ra trong tình huống như đi lạc, thiếu thông tin hoặc bị choáng ngợp về tâm lý. Việc hiểu rõ việc sử dụng từ này sẽ giúp thí sinh giao tiếp và biểu đạt cảm xúc hiệu quả hơn trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp