Bản dịch của từ Disoriented trong tiếng Việt

Disoriented

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disoriented (Adjective)

dɪsˈɔɹiɛntɪd
dɪsˈɔɹiɛntɪd
01

Bối rối và không biết phải đi đâu hoặc làm gì.

Confused and not knowing where to go or what to do.

Ví dụ

Many students felt disoriented during the first week of classes.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong tuần học đầu tiên.

She was not disoriented after the social event last night.

Cô ấy không cảm thấy bối rối sau sự kiện xã hội tối qua.

Why do you feel disoriented at social gatherings like parties?

Tại sao bạn cảm thấy bối rối trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc?

Disoriented (Verb)

dɪsˈɔɹiɛntɪd
dɪsˈɔɹiɛntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của "mất phương hướng".

Past simple and past participle of disorient.

Ví dụ

Many people felt disoriented after the sudden social changes in 2020.

Nhiều người cảm thấy mất phương hướng sau những thay đổi xã hội đột ngột năm 2020.

They were not disoriented during the community event last Saturday.

Họ không bị mất phương hướng trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Did you feel disoriented at the social gathering last week?

Bạn có cảm thấy mất phương hướng tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

Dạng động từ của Disoriented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disorient

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disoriented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disoriented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disorients

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disorienting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disoriented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disoriented

Không có idiom phù hợp