Bản dịch của từ Dispelling trong tiếng Việt
Dispelling

Dispelling (Verb)
The campaign is dispelling myths about mental health in society.
Chiến dịch đang xóa bỏ những huyền thoại về sức khỏe tâm thần trong xã hội.
The program did not succeed in dispelling public fears about crime.
Chương trình đã không thành công trong việc xóa bỏ nỗi sợ hãi của công chúng về tội phạm.
How can we start dispelling stereotypes in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể bắt đầu xóa bỏ những định kiến trong cộng đồng?
Dạng động từ của Dispelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispelling |
Họ từ
Từ "dispelling" là động từ "dispell" được chia dạng phân từ hiện tại, mang nghĩa bác bỏ hoặc xua tan một điều gì đó như nghi ngờ, lo âu hoặc tin đồn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "e". "Dispelling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm rõ hoặc loại bỏ những hiểu lầm.
Từ "dispelling" có nguồn gốc từ động từ La tinh "dispellere", gồm hai thành phần: "dis-" có nghĩa là "ra khỏi" và "pellere" có nghĩa là "đuổi đi". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động xua tan hoặc loại bỏ điều gì đó không mong muốn, như nỗi sợ hãi hay nghi ngờ. Ngày nay, "dispelling" thường được dùng để diễn tả việc làm rõ hoặc xóa bỏ hiểu lầm, phản ánh chức năng hữu ích của từ trong việc tạo ra sự minh bạch trong giao tiếp.
Từ "dispelling" thường xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có sự tập trung vào từ vựng học thuật. Ở các ngữ cảnh khác, "dispelling" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc xua tan, bác bỏ những hoài nghi, lo ngại hoặc hiểu lầm, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận, các bài viết khoa học hoặc truyền thông đại chúng khi thảo luận về các giả thuyết hoặc tin đồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

