Bản dịch của từ Dispelling trong tiếng Việt

Dispelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispelling (Verb)

dɪspˈɛlɪŋ
dɪspˈɛlɪŋ
01

Làm cho (nghi ngờ, cảm giác hoặc niềm tin) biến mất.

Make a doubt feeling or belief disappear.

Ví dụ

The campaign is dispelling myths about mental health in society.

Chiến dịch đang xóa bỏ những huyền thoại về sức khỏe tâm thần trong xã hội.

The program did not succeed in dispelling public fears about crime.

Chương trình đã không thành công trong việc xóa bỏ nỗi sợ hãi của công chúng về tội phạm.

How can we start dispelling stereotypes in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể bắt đầu xóa bỏ những định kiến trong cộng đồng?

Dạng động từ của Dispelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Additionally, the possession of certain qualifications through fundamental education like vocational training could secure a person’s stable life, which would any ideas of committing crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Additionally, the possession of certain qualifications through fundamental education like vocational training could secure a person's stable life, which would any ideas of committing crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016

Idiom with Dispelling

Không có idiom phù hợp