Bản dịch của từ Dispirit trong tiếng Việt
Dispirit

Dispirit (Verb)
Làm cho (ai đó) mất đi sự nhiệt tình hoặc hy vọng.
Cause someone to lose enthusiasm or hope.
The constant rejection dispirited her during the IELTS speaking practice.
Sự từ chối liên tục làm mất tinh thần cô ấy trong luyện nói IELTS.
He tried not to let the negative feedback dispirit him before the exam.
Anh ấy cố gắng không để phản hồi tiêu cực làm mất tinh thần trước kỳ thi.
Did the challenging IELTS writing task dispirit you last week?
Việc viết IELTS khó khăn đã làm mất tinh thần bạn tuần trước chứ?
The news about the pandemic dispirited many students before the exam.
Tin tức về đại dịch làm mất tinh thần nhiều học sinh trước kỳ thi.
She tried not to dispirit her classmates by sharing positive stories.
Cô ấy cố gắng không làm mất tinh thần bạn học bằng cách chia sẻ những câu chuyện tích cực.
Dạng động từ của Dispirit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispirit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispirited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispirited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispirits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispiriting |
Họ từ
Từ "dispirit" có nghĩa là làm mất tinh thần hoặc khiến ai đó cảm thấy chán nản. Đây là một động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự giảm sút động lực hoặc hy vọng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "dispirit" với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "dispirit" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản trang trọng hoặc văn học.
Từ "dispirit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "spiritus", có nghĩa là "tinh thần" hoặc "tâm hồn". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latin diễn tả sự tách rời hoặc loại bỏ. Khi kết hợp lại, "dispirit" có nghĩa là làm mất tinh thần hoặc gây ra cảm giác chán nản. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực, phản ánh sự suy yếu về mặt tinh thần và cảm xúc, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dispirit" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc tâm lý, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc tiêu cực, chẳng hạn như sự chán nản hoặc mất động lực. Ngoài ra, "dispirit" còn được gặp trong văn học và truyền thông khi bàn về tác động của những sự kiện tiêu cực đến tinh thần con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp