Bản dịch của từ Dispirit trong tiếng Việt

Dispirit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispirit (Verb)

dɪspˈɪɹɪt
dɪspˈɪɹɪt
01

Làm cho (ai đó) mất đi sự nhiệt tình hoặc hy vọng.

Cause someone to lose enthusiasm or hope.

Ví dụ

The constant rejection dispirited her during the IELTS speaking practice.

Sự từ chối liên tục làm mất tinh thần cô ấy trong luyện nói IELTS.

He tried not to let the negative feedback dispirit him before the exam.

Anh ấy cố gắng không để phản hồi tiêu cực làm mất tinh thần trước kỳ thi.

Did the challenging IELTS writing task dispirit you last week?

Việc viết IELTS khó khăn đã làm mất tinh thần bạn tuần trước chứ?

The news about the pandemic dispirited many students before the exam.

Tin tức về đại dịch làm mất tinh thần nhiều học sinh trước kỳ thi.

She tried not to dispirit her classmates by sharing positive stories.

Cô ấy cố gắng không làm mất tinh thần bạn học bằng cách chia sẻ những câu chuyện tích cực.

Dạng động từ của Dispirit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispirit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispirited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispirited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispirits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispiriting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispirit

Không có idiom phù hợp