Bản dịch của từ Displaced person trong tiếng Việt
Displaced person

Displaced person (Noun)
Many displaced persons fled Syria due to the ongoing civil war.
Nhiều người tị nạn đã rời Syria vì cuộc nội chiến đang diễn ra.
Displaced persons do not have access to basic healthcare services.
Những người tị nạn không có quyền tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản.
Are displaced persons receiving enough support from international organizations?
Liệu những người tị nạn có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?
Người tị nạn (displaced person) là thuật ngữ chỉ những cá nhân bị buộc phải rời bỏ nơi cư trú của mình do xung đột, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhân đạo để chỉ những người không có lựa chọn trong việc di dời và thường thiếu quyền lợi và sự bảo vệ. Ở Anh (British English), vẫn sử dụng thuật ngữ này tương tự như ở Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách dùng.
Từ "displaced person" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh diễn tả những cá nhân bị buộc phải rời bỏ nơi cư trú của mình do xung đột, thiên tai hoặc chính sách chính trị. Từ "displace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "displacere", nghĩa là "đẩy ra". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh hậu chiến tranh và khủng hoảng nhân đạo, nhấn mạnh tình trạng không ổn định và tìm kiếm nơi cư trú an toàn của các cá nhân. Sự thay đổi trong ý nghĩa của từ này phản ánh sự gia tăng các vấn đề nhân đạo toàn cầu đương đại.
Khái niệm "displaced person" (người bị di dời) thường xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết khi thảo luận về các vấn đề nhân đạo, di cư hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân bị mất nhà cửa do chiến tranh, thiên tai hoặc chính sách chính phủ. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu xã hội, tài liệu chính sách và báo cáo nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp