Bản dịch của từ Displaced person trong tiếng Việt

Displaced person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displaced person (Noun)

dɪˈspleɪst.pɚ.sən
dɪˈspleɪst.pɚ.sən
01

Người bị buộc phải rời bỏ quê hương vì chiến tranh hoặc đàn áp; một người tị nạn.

A person who is forced to leave their home country because of war or persecution a refugee.

Ví dụ

Many displaced persons fled Syria due to the ongoing civil war.

Nhiều người tị nạn đã rời Syria vì cuộc nội chiến đang diễn ra.

Displaced persons do not have access to basic healthcare services.

Những người tị nạn không có quyền tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản.

Are displaced persons receiving enough support from international organizations?

Liệu những người tị nạn có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/displaced person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Displaced person

Không có idiom phù hợp