Bản dịch của từ Disposing trong tiếng Việt
Disposing

Disposing (Verb)
Many cities are disposing of plastic bags to reduce pollution.
Nhiều thành phố đang loại bỏ túi nhựa để giảm ô nhiễm.
They are not disposing of old electronics properly in their community.
Họ không loại bỏ thiết bị điện tử cũ một cách đúng đắn trong cộng đồng.
Are we disposing of waste in an environmentally friendly way?
Chúng ta có đang loại bỏ rác thải theo cách thân thiện với môi trường không?
Dạng động từ của Disposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disposing |
Họ từ
Từ "disposing" được hiểu là hành động loại bỏ hoặc xử lý một thứ gì đó, thường liên quan đến việc vứt bỏ rác thải, vật liệu hay tài sản không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "disposing" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý chất thải và môi trường. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "disposal" nhiều hơn để nhấn mạnh đến quá trình. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh văn bản và giao tiếp.
Từ "disposing" có nguồn gốc từ động từ "dispose", bắt nguồn từ tiếng Latin "disponere", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt ra". "Disponere" được cấu thành từ "dis-" (tách rời, phân tán) và "ponere" (đặt, để). Trong tiếng Anh, "disposing" thường được hiểu là hành động sắp xếp, loại bỏ hoặc quản lý các vật thể, thể hiện sự kiểm soát và tổ chức. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý tài nguyên và môi trường trong đời sống hiện đại.
Từ "disposing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề môi trường và quản lý chất thải. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "disposing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc xử lý chất thải, tái chế và quản lý tài nguyên, nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp bền vững trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



