Bản dịch của từ Dispossession trong tiếng Việt
Dispossession

Dispossession (Noun)
Dispossession of indigenous lands occurred after the 1492 colonization of America.
Việc tước đoạt đất đai của người bản địa xảy ra sau năm 1492.
The dispossession of families is not a solution to urban development issues.
Việc tước đoạt của các gia đình không phải là giải pháp cho vấn đề đô thị.
Is dispossession a common issue in modern housing policies today?
Liệu việc tước đoạt có phải là vấn đề phổ biến trong chính sách nhà ở hiện nay?
Họ từ
"Dispossession" (tiếng Việt: sự tước đoạt) là thuật ngữ chỉ hành động hoặc trạng thái mất quyền sở hữu tài sản, đất đai hoặc quyền lợi nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và pháp lý, đặc biệt liên quan đến các vấn đề lịch sử như thực dân hóa hoặc di dời cưỡng bức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "dispossession" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng.
Từ "dispossession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-", có nghĩa là "tách ra", kết hợp với "possession", bắt nguồn từ "possidere", nghĩa là "sở hữu". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được dùng để diễn tả hành động tước đoạt quyền sở hữu của một cá nhân hoặc nhóm. ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tới việc mất mát quyền lực và tài sản, phản ánh thực trạng xã hội và lịch sử mà nhiều cộng đồng đã phải đối diện.
Từ "dispossession" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế, và quyền sở hữu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự tước đoạt tài sản hoặc quyền lợi của một cá nhân hoặc nhóm. Trong các ngữ cảnh khác, "dispossession" thường đi kèm với các chủ đề như thuộc địa, di cư, và nhấn mạnh các tác động tiêu cực đến cộng đồng bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp