Bản dịch của từ Dispossession trong tiếng Việt

Dispossession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispossession (Noun)

ˌdɪ.spəˈzɛ.ʃən
ˌdɪ.spəˈzɛ.ʃən
01

Hành động tước đoạt đất đai, tài sản hoặc tài sản khác của ai đó.

The act of depriving someone of land property or other possessions.

Ví dụ

Dispossession of indigenous lands occurred after the 1492 colonization of America.

Việc tước đoạt đất đai của người bản địa xảy ra sau năm 1492.

The dispossession of families is not a solution to urban development issues.

Việc tước đoạt của các gia đình không phải là giải pháp cho vấn đề đô thị.

Is dispossession a common issue in modern housing policies today?

Liệu việc tước đoạt có phải là vấn đề phổ biến trong chính sách nhà ở hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispossession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispossession

Không có idiom phù hợp