Bản dịch của từ Disputes tribunal trong tiếng Việt
Disputes tribunal
Noun [U/C]

Disputes tribunal (Noun)
dɨspjˈuts tɹəbjˈunəl
dɨspjˈuts tɹəbjˈunəl
01
Một cơ quan hoặc ban được thành lập để phân xử các xung đột hoặc bất đồng giữa các bên.
A body or panel established to adjudicate conflicts or disagreements between parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cơ quan hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.
An institution or organization that resolves disputes, particularly in legal or administrative contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disputes tribunal
Không có idiom phù hợp