Bản dịch của từ Disputes tribunal trong tiếng Việt
Disputes tribunal
Noun [U/C]

Disputes tribunal(Noun)
dɨspjˈuts tɹəbjˈunəl
dɨspjˈuts tɹəbjˈunəl
01
Một cơ quan hoặc ban được thành lập để phân xử các xung đột hoặc bất đồng giữa các bên.
A body or panel established to adjudicate conflicts or disagreements between parties.
Ví dụ
02
Một cơ quan hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.
An institution or organization that resolves disputes, particularly in legal or administrative contexts.
Ví dụ
