Bản dịch của từ Disputing trong tiếng Việt

Disputing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputing(Verb)

dɪspjˈuɾɪŋ
dɪspjˈuɾɪŋ
01

Để tranh luận hoặc tranh luận về một cái gì đó.

To argue or debate about something.

Ví dụ
02

Không đồng ý với một cái gì đó hoặc ai đó.

To disagree with something or someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Disputing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disputed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disputed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disputes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disputing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ