Bản dịch của từ Disputing trong tiếng Việt

Disputing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputing (Verb)

dɪspjˈuɾɪŋ
dɪspjˈuɾɪŋ
01

Để tranh luận hoặc tranh luận về một cái gì đó.

To argue or debate about something.

Ví dụ

They were disputing over the new social welfare policies.

Họ tranh luận về các chính sách phúc lợi xã hội mới.

The neighbors were disputing about noise levels in the community.

Hàng xóm tranh cãi về mức độ tiếng ồn trong cộng đồng.

The group was disputing the best approach to tackle social inequality.

Nhóm đang tranh luận về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

02

Không đồng ý với một cái gì đó hoặc ai đó.

To disagree with something or someone.

Ví dụ

They were disputing over the new social policy changes.

Họ tranh cãi về các thay đổi chính sách xã hội mới.

The neighbors kept disputing about the property boundary.

Hàng xóm tiếp tục tranh cãi về ranh giới tài sản.

The group was disputing the best approach to solve homelessness.

Nhóm đang tranh cãi về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề vô gia cư.

Dạng động từ của Disputing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disputed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disputed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disputes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disputing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputing

Không có idiom phù hợp