Bản dịch của từ Disquisitive trong tiếng Việt

Disquisitive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disquisitive (Adjective)

dɨskwˈɪzɨtɨv
dɨskwˈɪzɨtɨv
01

Được đưa ra để tra hỏi, tò mò.

Given to disquisition inquisitive.

Ví dụ

Many disquisitive students asked questions during the social studies class.

Nhiều sinh viên tò mò đã đặt câu hỏi trong lớp học xã hội.

The disquisitive nature of the audience did not disturb the speaker.

Tính tò mò của khán giả không làm phiền diễn giả.

Are disquisitive people more engaged in social discussions than others?

Liệu những người tò mò có tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội nhiều hơn không?

Disquisitive (Adverb)

dɨskwˈɪzɨtɨv
dɨskwˈɪzɨtɨv
01

Một cách tò mò, một cách tò mò.

In a disquisitive manner inquisitively.

Ví dụ

She asked disquisitive questions about social media trends during the seminar.

Cô ấy đã hỏi những câu hỏi tò mò về xu hướng mạng xã hội trong hội thảo.

He did not speak disquisitive during the group discussion about community issues.

Anh ấy không nói một cách tò mò trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề cộng đồng.

Why did they respond disquisitive to the survey on social behavior?

Tại sao họ lại phản hồi một cách tò mò về khảo sát hành vi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disquisitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disquisitive

Không có idiom phù hợp