Bản dịch của từ Disquisitive trong tiếng Việt
Disquisitive

Disquisitive (Adjective)
Được đưa ra để tra hỏi, tò mò.
Many disquisitive students asked questions during the social studies class.
Nhiều sinh viên tò mò đã đặt câu hỏi trong lớp học xã hội.
The disquisitive nature of the audience did not disturb the speaker.
Tính tò mò của khán giả không làm phiền diễn giả.
Are disquisitive people more engaged in social discussions than others?
Liệu những người tò mò có tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội nhiều hơn không?
Disquisitive (Adverb)
Một cách tò mò, một cách tò mò.
In a disquisitive manner inquisitively.
She asked disquisitive questions about social media trends during the seminar.
Cô ấy đã hỏi những câu hỏi tò mò về xu hướng mạng xã hội trong hội thảo.
He did not speak disquisitive during the group discussion about community issues.
Anh ấy không nói một cách tò mò trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề cộng đồng.
Why did they respond disquisitive to the survey on social behavior?
Tại sao họ lại phản hồi một cách tò mò về khảo sát hành vi xã hội?
Từ "disquisitive" thuộc về tính từ, có nghĩa là có tính chất tò mò, ham học hỏi hoặc đưa ra các câu hỏi để tìm hiểu sâu về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật để chỉ khả năng phân tích và khám phá. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, nhưng nhận thức về nó có thể dao động tùy theo ngữ cảnh và sự phổ biến trong các văn bản học thuật.
Từ "disquisitive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disquisitivus", có nghĩa là "tìm kiếm, điều tra". Nó được tạo thành từ "dis-" (tách ra, phân chia) và "quaerere" (tìm kiếm). Được sử dụng từ thế kỷ 17, "disquisitive" mô tả tính chất thích điều tra, nghiên cứu sâu sắc về một vấn đề nào đó. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân có xu hướng tìm hiểu, phân tích và chất vấn một cách tỉ mỉ.
Từ "disquisitive" khá hiếm gặp trong bối cảnh tiếng Anh, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được coi là tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "disquisitive" thường được sử dụng để mô tả tính tò mò, hay sự tìm kiếm thông tin trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc học thuật, nơi mà việc đặt câu hỏi và khám phá tri thức được coi trọng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này ở văn phong thông thường có thể làm giảm khả năng xuất hiện trong các kỳ thi như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp