Bản dịch của từ Disrespecting trong tiếng Việt

Disrespecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disrespecting (Verb)

dɪsɹɪspˈɛktɪŋ
dɪsɹɪspˈɛktɪŋ
01

Thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc lịch sự đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Showing a lack of respect or courtesy towards someone or something.

Ví dụ

Many young people are disrespecting their elders in today's society.

Nhiều người trẻ đang thiếu tôn trọng người lớn tuổi trong xã hội hôm nay.

She is not disrespecting her friends during the group discussion.

Cô ấy không thiếu tôn trọng bạn bè trong buổi thảo luận nhóm.

Are students disrespecting teachers more than before in schools?

Có phải học sinh đang thiếu tôn trọng giáo viên nhiều hơn trước ở trường không?

Dạng động từ của Disrespecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disrespect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disrespected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disrespected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disrespects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disrespecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disrespecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Although this could be perceived as being I believe constructive feedback from students could do wonders for our education system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make comments regarding their teachers claim that this can result in and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Disrespecting

Không có idiom phù hợp