Bản dịch của từ Disrespecting trong tiếng Việt
Disrespecting

Disrespecting (Verb)
Many young people are disrespecting their elders in today's society.
Nhiều người trẻ đang thiếu tôn trọng người lớn tuổi trong xã hội hôm nay.
She is not disrespecting her friends during the group discussion.
Cô ấy không thiếu tôn trọng bạn bè trong buổi thảo luận nhóm.
Are students disrespecting teachers more than before in schools?
Có phải học sinh đang thiếu tôn trọng giáo viên nhiều hơn trước ở trường không?
Dạng động từ của Disrespecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrespect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrespected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrespected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrespects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrespecting |
Họ từ
Từ "disrespecting" là một động từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động không tôn trọng hoặc thiếu sự kính trọng đối với người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, nơi một cá nhân thể hiện thái độ không đứng đắn hoặc thiếu lịch sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương.
Từ "disrespecting" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", kết hợp với động từ "respect" từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ, phản ánh sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường một cá nhân hoặc một nguyên tắc. Ý nghĩa hiện tại của "disrespecting" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc tiếng Latin, nhấn mạnh hành động không công nhận giá trị hoặc phẩm giá của đối tượng nào đó.
Từ "disrespecting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc hành vi ứng xử. Tần suất sử dụng từ này tạo sức nặng cho lập luận liên quan đến việc thiếu tôn trọng trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống phê bình hay đánh giá hành vi con người trong ngữ cảnh giáo dục và công việc, phản ánh một thái độ bất kính hoặc thiếu lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

