Bản dịch của từ Dissaving trong tiếng Việt
Dissaving

Dissaving (Noun)
Dissaving leads to financial instability in society.
Tiêu dùng vượt quá thu nhập gây không ổn định tài chính xã hội.
Government policies can encourage or discourage dissaving behavior.
Chính sách của chính phủ có thể khuyến khích hoặc ngăn chặn hành vi tiêu dùng vượt quá thu nhập.
High dissaving rates may impact the overall economy negatively.
Tỷ lệ tiêu dùng vượt quá thu nhập cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế tổng thể.
Dissaving là thuật ngữ trong kinh tế học chỉ hành động chi tiêu nhiều hơn so với thu nhập, dẫn đến việc sử dụng tài sản hoặc tiết kiệm đã có để đáp ứng nhu cầu tài chính. Thuật ngữ này không phân biệt rõ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Dissaving thường xảy ra trong bối cảnh khủng hoảng tài chính hay chi tiêu lớn, phản ánh sự không bền vững trong quản lý tài chính cá nhân.
Từ "dissaving" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" nghĩa là "không" hoặc "phân tách", kết hợp với động từ "save" xuất phát từ tiếng Latinh "salvare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Trong lịch sử, "dissaving" được sử dụng để chỉ hành động tiêu xài quá mức mà không tiết kiệm, dẫn đến việc giảm bớt tài sản hoặc tiết kiệm cá nhân. Hiện nay, từ này thường chỉ tình trạng tài chính tiêu cực, phản ánh mối quan hệ giữa tiêu dùng và tiết kiệm.
Từ "dissaving" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề tài chính không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngân sách cá nhân hoặc nền kinh tế. Ngoài ra, "dissaving" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và tài chính, đặc biệt khi phân tích xu hướng tiêu dùng và tiết kiệm của hộ gia đình.