Bản dịch của từ Dissolute trong tiếng Việt
Dissolute
Adjective
Dissolute (Adjective)
dˈɪsəlˌut
dˈɪsəlˌut
01
(của một người hoặc một lối sống) đắm chìm quá mức vào những thú vui nhục dục.
(of a person or a way of life) overindulging in sensual pleasures.
Ví dụ
The dissolute lifestyle of some celebrities can be harmful.
Lối sống phóng túng của một số người nổi tiếng có thể gây hại.
The dissolute behavior at the party shocked the guests.
Hành vi phóng túng tại bữa tiệc khiến khách mời bàng hoàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dissolute
Không có idiom phù hợp