Bản dịch của từ Dissolute trong tiếng Việt
Dissolute
Dissolute (Adjective)
(của một người hoặc một lối sống) đắm chìm quá mức vào những thú vui nhục dục.
(of a person or a way of life) overindulging in sensual pleasures.
The dissolute lifestyle of some celebrities can be harmful.
Lối sống phóng túng của một số người nổi tiếng có thể gây hại.
The dissolute behavior at the party shocked the guests.
Hành vi phóng túng tại bữa tiệc khiến khách mời bàng hoàng.
The dissolute spending habits led to financial troubles.
Thói quen chi tiêu phóng túng dẫn đến rắc rối tài chính.
Họ từ
Từ "dissolute" trong tiếng Anh có nghĩa là sống buông thả, thiếu nghiêm túc trong các hành vi đạo đức và xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người phung phí, không quan tâm đến những quy tắc đạo đức hoặc luân lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm của từ có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ.
Từ "dissolute" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "dissolutus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "dissolvere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "giải tán". Từ này được sử dụng để chỉ những hành vi sống buông thả, thiếu đứng đắn và không có kiềm chế. Trong lịch sử, "dissolute" đã phản ánh thái độ xã hội về sự sa đọa và sự thiếu đạo đức, điều này tiếp tục ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của từ này, nhấn mạnh sự đối lập với các giá trị truyền thống.
Từ "dissolute" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh của nó chủ yếu liên quan đến lối sống không đứng đắn hoặc phóng túng, thường không xuất hiện trong những chủ đề thông dụng. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc thảo luận về đạo đức xã hội. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, lịch sử khi bàn về những nhân vật hay thời kỳ có lối sống buông thả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp