Bản dịch của từ Overindulging trong tiếng Việt

Overindulging

Verb Noun [U/C]

Overindulging (Verb)

ˌoʊvɚɨndˈʌlɨŋ
ˌoʊvɚɨndˈʌlɨŋ
01

Cho phép bản thân hoặc người khác có quá nhiều thứ gì đó thú vị, đặc biệt là đồ ăn hoặc đồ uống.

To allow yourself or someone else to have too much of something enjoyable especially food or drink.

Ví dụ

She regretted overindulging in desserts at the party last night.

Cô ấy hối hận vì đã quá thể hiện trong việc ăn tráng miệng tại buổi tiệc tối qua.

He advises against overindulging in alcohol to maintain a healthy lifestyle.

Anh ấy khuyên không nên quá thể hiện trong việc uống rượu để duy trì lối sống lành mạnh.

Overindulging in social media can lead to negative effects on mental health.

Tham gia quá mức vào mạng xã hội có thể dẫn đến tác động tiêu cực đối với sức khỏe tinh thần.

Overindulging (Noun)

ˌoʊvɚɨndˈʌlɨŋ
ˌoʊvɚɨndˈʌlɨŋ
01

Thói quen ăn uống quá độ.

The habit of eating to excess.

Ví dụ

Her overindulging in sweets led to weight gain.

Sự thèm ăn quá mức đưa đến tăng cân.

Overindulging in shopping can harm your financial stability.

Việc mua sắm quá mức có thể làm hại đến ổn định tài chính của bạn.

He realized his overindulging was affecting his health negatively.

Anh ấy nhận ra việc thèm ăn quá mức đang ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overindulging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Young children tend to derive fun and excitement chiefly from their leisurely pursuits; thus, if there is no parental intervention, they are likely to and neglect their study [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Overindulging

Không có idiom phù hợp