Bản dịch của từ Overindulging trong tiếng Việt
Overindulging
Overindulging (Verb)
She regretted overindulging in desserts at the party last night.
Cô ấy hối hận vì đã quá thể hiện trong việc ăn tráng miệng tại buổi tiệc tối qua.
He advises against overindulging in alcohol to maintain a healthy lifestyle.
Anh ấy khuyên không nên quá thể hiện trong việc uống rượu để duy trì lối sống lành mạnh.
Overindulging in social media can lead to negative effects on mental health.
Tham gia quá mức vào mạng xã hội có thể dẫn đến tác động tiêu cực đối với sức khỏe tinh thần.
Overindulging (Noun)
Her overindulging in sweets led to weight gain.
Sự thèm ăn quá mức đưa đến tăng cân.
Overindulging in shopping can harm your financial stability.
Việc mua sắm quá mức có thể làm hại đến ổn định tài chính của bạn.
He realized his overindulging was affecting his health negatively.
Anh ấy nhận ra việc thèm ăn quá mức đang ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp