Bản dịch của từ Dissonate trong tiếng Việt
Dissonate

Dissonate (Verb)
Gây ra sự bất hòa (theo mọi nghĩa).
To cause dissonance in all senses.
His radical ideas dissonate with traditional beliefs in the community.
Ý tưởng cấp tiến của anh ấy gây mâu thuẫn với niềm tin truyền thống trong cộng đồng.
The new policy dissonates with the values shared by the society.
Chính sách mới gây mâu thuẫn với những giá trị được chia sẻ bởi xã hội.
Her actions dissonate with the norms established by the group.
Hành động của cô ấy gây mâu thuẫn với những quy tắc được thiết lập bởi nhóm.
(âm nhạc, nội động từ) không hòa hợp.
Music intransitive to be dissonant.
The two instruments dissonate when played together.
Hai nhạc cụ bất hòa khi chơi cùng nhau.
The choir dissonated during the performance, causing confusion.
Đội hợp xướng bất hòa trong buổi biểu diễn, gây ra sự lúng túng.
The band intentionally dissonates to create a unique sound.
Ban nhạc cố ý bất hòa để tạo ra một âm thanh độc đáo.
Họ từ
"Từ 'dissonate' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'dissonare', mang nghĩa là phát ra âm thanh không hòa hợp. Trong ngữ cảnh âm nhạc, 'dissonate' chỉ sự không đồng điệu giữa các nốt nhạc, tạo cảm giác căng thẳng và không ổn định. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, không có phiên bản phân biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ. 'Dissonate' chủ yếu xuất hiện trong các phân tích âm nhạc hoặc lý thuyết nghệ thuật".
Từ "dissonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissonare", gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là tách rời và động từ "sonare" nghĩa là phát ra âm thanh. Thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ sự không hòa hợp giữa các âm thanh. Ý nghĩa hiện tại của "dissonate" mở rộng để diễn đạt sự không tương thích hoặc thiếu hòa hợp trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phân rã trong tính thống nhất.
Từ "dissonate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Writing, Speaking, Listening và Reading, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc tâm lý học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không hòa hợp về âm thanh hoặc cảm xúc, thể hiện trạng thái bất đồng, xung đột giữa các yếu tố. Việc hiểu và sử dụng từ "dissonate" có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng liên quan đến nghệ thuật và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp