Bản dịch của từ Dissonate trong tiếng Việt

Dissonate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissonate (Verb)

dˈɪsənˌeɪt
dˈɪsənˌeɪt
01

Gây ra sự bất hòa (theo mọi nghĩa).

To cause dissonance in all senses.

Ví dụ

His radical ideas dissonate with traditional beliefs in the community.

Ý tưởng cấp tiến của anh ấy gây mâu thuẫn với niềm tin truyền thống trong cộng đồng.

The new policy dissonates with the values shared by the society.

Chính sách mới gây mâu thuẫn với những giá trị được chia sẻ bởi xã hội.

Her actions dissonate with the norms established by the group.

Hành động của cô ấy gây mâu thuẫn với những quy tắc được thiết lập bởi nhóm.

02

(âm nhạc, nội động từ) không hòa hợp.

Music intransitive to be dissonant.

Ví dụ

The two instruments dissonate when played together.

Hai nhạc cụ bất hòa khi chơi cùng nhau.

The choir dissonated during the performance, causing confusion.

Đội hợp xướng bất hòa trong buổi biểu diễn, gây ra sự lúng túng.

The band intentionally dissonates to create a unique sound.

Ban nhạc cố ý bất hòa để tạo ra một âm thanh độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissonate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissonate

Không có idiom phù hợp