Bản dịch của từ Dissonance trong tiếng Việt
Dissonance

Dissonance (Noun)
The dissonance in the orchestra's performance was noticeable.
Âm không hài hòa trong buổi biểu diễn của dàn nhạc đáng chú ý.
The dissonance between the two social classes created tension.
Sự không hài hòa giữa hai tầng lớp xã hội tạo ra căng thẳng.
The dissonance in their opinions led to a heated debate.
Sự không hài hòa trong quan điểm của họ dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
Dạng danh từ của Dissonance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dissonance | Dissonances |
Họ từ
"Dissonance" là một thuật ngữ trong lĩnh vực tâm lý học và âm nhạc, chỉ trạng thái không hòa hợp hoặc xung đột giữa các yếu tố, ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong tâm lý học, nó thường ám chỉ "cognitive dissonance" – sự căng thẳng phát sinh khi một người có hai niềm tin trái ngược nhau. Trong âm nhạc, "dissonance" đề cập đến sự kết hợp của các nốt nhạc tạo ra âm thanh khó chịu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "dissonance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissonantia", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh". Từ này ban đầu chỉ sự không hòa hợp về âm thanh trong âm nhạc. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng ra để chỉ sự xung đột hoặc sự không đồng ý trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý học và triết học, phản ánh sự bất hòa hoặc trái ngược giữa các yếu tố, ý kiến hoặc cảm xúc.
Từ "dissonance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học và âm nhạc. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự bất hòa giữa các yếu tố, ví dụ như trong nghiên cứu về sự nhận thức hoặc xung đột ý kiến. Trong cuộc sống hàng ngày, "dissonance" có thể được dùng để chỉ sự không hài lòng hoặc mâu thuẫn trong cảm xúc và suy nghĩ của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp