Bản dịch của từ Distal trong tiếng Việt
Distal
Adjective
Distal (Adjective)
dˈɪstl̩
dˈɪstl̩
01
Nằm cách xa trung tâm của cơ thể hoặc từ điểm gắn kết.
Situated away from the centre of the body or from the point of attachment.
Ví dụ
The distal end of the social network was difficult to reach.
Đầu xa của mạng xã hội khó tiếp cận.
She focused on expanding her distal connections in the community.
Cô tập trung mở rộng các mối quan hệ xa trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distal
Không có idiom phù hợp