Bản dịch của từ Distal trong tiếng Việt
Distal
Distal (Adjective)
Nằm cách xa trung tâm của cơ thể hoặc từ điểm gắn kết.
Situated away from the centre of the body or from the point of attachment.
The distal end of the social network was difficult to reach.
Đầu xa của mạng xã hội khó tiếp cận.
She focused on expanding her distal connections in the community.
Cô tập trung mở rộng các mối quan hệ xa trong cộng đồng.
The distal regions of the social hierarchy were less understood.
Các vùng xa của bậc xã hội ít được hiểu biết.
Dạng tính từ của Distal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distal Xa | More distal Xa hơn | Most distal Xa nhất |
Họ từ
Từ "distal" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, có nghĩa là nằm ở vị trí xa nhất từ trung tâm của cơ thể hoặc điểm khởi đầu của một cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "distal" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y khoa, có thể có sự khác biệt về sự ưa chuộng thuật ngữ trong từng khu vực. Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí của các chi và các bộ phận cơ thể khác trong mối quan hệ với nhau.
Từ "distal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distalis", trong đó "distant-" có nghĩa là "xa" và hậu tố "-alis" chỉ thuộc tính. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và sinh lý để chỉ các bộ phận hoặc vị trí ở xa trung tâm hoặc điểm gốc của cơ thể. Sự phát triển của thuật ngữ này từ ý nghĩa nguyên thủy "xa" cho thấy tính chất định vị trong mối quan hệ giữa các bộ phận cơ thể, phản ánh cách hiểu hiện đại trong y học và khoa học sinh học.
Từ "distal" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học và y học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hệ thống cơ thể hoặc quá trình sinh lý. Trong văn cảnh rộng hơn, "distal" thường được dùng để chỉ những bộ phận xa hơn trong một cấu trúc hoặc hệ thống, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về não bộ hoặc dây thần kinh ngoại biên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp