Bản dịch của từ Distastefully trong tiếng Việt
Distastefully

Distastefully (Adverb)
Trong một cách đó cho thấy không thích hoặc thiếu tôn trọng đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.
In a way that shows dislike or disrespect towards someone or something.
He spoke distastefully about the new social policy in the meeting.
Anh ấy nói một cách thiếu tôn trọng về chính sách xã hội mới trong cuộc họp.
They did not react distastefully to the criticism during the discussion.
Họ không phản ứng một cách thiếu tôn trọng với lời chỉ trích trong cuộc thảo luận.
Did she comment distastefully on the community event last week?
Cô ấy có bình luận một cách thiếu tôn trọng về sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
Từ "distastefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị cách thức hành động hoặc sự diễn đạt mang lại cảm giác khó chịu, không hài lòng hoặc phản cảm. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc nhận xét không phù hợp về mặt xã hội hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "distastefully" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và từ "taste" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "tastare", nghĩa là "nếm" hoặc "thưởng thức". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt trong việc cảm nhận hoặc đánh giá một điều gì đó. Hiện nay, "distastefully" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thức mà thiếu sự cảm nhận tốt đẹp, gây khó chịu hoặc không vừa lòng.
Từ "distastefully" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng không hài lòng về một sự kiện, hành động nào đó. Trong Writing và Speaking, từ này có thể gắn liền với việc thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề nhạy cảm, những tình huống gây tranh cãi hoặc đánh giá hành vi không phù hợp. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến việc bàn luận về các chủ đề xã hội hoặc văn hóa.