Bản dịch của từ Distention trong tiếng Việt

Distention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distention (Noun)

dɪstˈɛnʃn
dɪstˈɛnʃn
01

Hình thức căng thẳng thay thế (“hành động căng thẳng”).

Alternative form of distension “the act of distending”.

Ví dụ

The distention of the balloon was impressive at the party.

Sự nở của quả bóng ấn tượng tại bữa tiệc.

The distention of the stomach after a big meal is uncomfortable.

Sự nở của dạ dày sau bữa ăn lớn là không thoải mái.

The distention of the population in the city led to congestion.

Sự nở của dân số trong thành phố dẫn đến tắc nghẽn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distention

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.