Bản dịch của từ Distention trong tiếng Việt
Distention

Distention (Noun)
Hình thức căng thẳng thay thế (“hành động căng thẳng”).
Alternative form of distension “the act of distending”.
The distention of the balloon was impressive at the party.
Sự nở của quả bóng ấn tượng tại bữa tiệc.
The distention of the stomach after a big meal is uncomfortable.
Sự nở của dạ dày sau bữa ăn lớn là không thoải mái.
The distention of the population in the city led to congestion.
Sự nở của dân số trong thành phố dẫn đến tắc nghẽn.
Họ từ
Từ "distention" được định nghĩa là sự mở rộng hoặc phồng lên của một cơ quan hoặc phần nào đó trong cơ thể, thường do tích tụ khí hay chất lỏng. Trong y học, nó thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý như đầy hơi hoặc phình dạ dày. "Distention" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, mặc dù các thuật ngữ y học có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "distention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distentionem", là hình thức danh từ của động từ "distendere", nghĩa là "kéo dài ra, mở rộng". Distention thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng phình ra hoặc sự căng thẳng của một bộ phận nào đó trong cơ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự mở rộng về kích thước hay thể tích, liên quan đến tình trạng bất thường trong cơ thể.
Từ "distention" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi từ vựng thường được sử dụng thiên về giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh xã hội. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến y học và sinh lý học, để chỉ hiện tượng giãn nở và sự tích tụ khí hoặc chất lỏng trong cơ thể. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về sức khỏe, bệnh lý tiêu hóa hoặc các nghiên cứu khoa học về cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp